"dương cầm" meaning in 越南語

See dương cầm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Etymology: 漢越詞,來自洋琴,包含洋 (“西洋”)與琴 (“樂器”)。
  1. 鋼琴 Tags: dated
    Sense id: zh-dương_cầm-vi-noun-JftyLvWW Categories (other): 有引文的越南語詞, 越南語 樂器, 越南語過時用語 Topics: music
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (鋼琴): pi-a-nô

Noun

Etymology: 漢越詞,來自揚琴。
  1. 揚琴
    Sense id: zh-dương_cầm-vi-noun-X0KNjYEb Categories (other): 越南語 樂器 Topics: music
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自洋琴,包含洋 (“西洋”)與琴 (“樂器”)。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有引文的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "越南語 樂器",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "越南語過時用語",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "2007, Mạnh Quân (作曲作詞), “Thiên đường gọi tên [天堂呼喚著你的名字]”:",
          "text": "♂: Tiếng dương cầm lãng du môi mềm xinh xắn.\n♀: Là anh như mùa đông được sưởi ấm,\nLà anh như tình yêu vĩnh hằng.\n♂: Sẽ không bao giờ chìm khuất, giấc mơ được có em,\nThiên đường gọi tên.\n♀: Giấc mơ chúng mình cùng ước nguyện,\n♀♂: Hãy yêu nhau, biển trời xanh mãi !",
          "translation": "♂: 鋼琴的聲音徘徊在你柔軟而漂亮的嘴唇上。\n♀: 有了你,就像我在冬天里得到了溫暖。\n有了你,就像有了永恆的愛。\n♂: 它永遠不會陷入遺忘,一個我擁有你的夢,\n在天堂呼喚你的名字。\n♀: 這是我們共同的夢想,\n♀♂: 讓我們相愛吧,讓大海和天空永遠保持蔚藍!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "鋼琴"
      ],
      "id": "zh-dương_cầm-vi-noun-JftyLvWW",
      "tags": [
        "dated"
      ],
      "topics": [
        "music"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "鋼琴",
      "word": "pi-a-nô"
    }
  ],
  "word": "dương cầm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自揚琴。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "越南語 樂器",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "揚琴"
      ],
      "id": "zh-dương_cầm-vi-noun-X0KNjYEb",
      "topics": [
        "music"
      ]
    }
  ],
  "word": "dương cầm"
}
{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自洋琴,包含洋 (“西洋”)與琴 (“樂器”)。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有引文的越南語詞",
        "越南語 樂器",
        "越南語過時用語"
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "2007, Mạnh Quân (作曲作詞), “Thiên đường gọi tên [天堂呼喚著你的名字]”:",
          "text": "♂: Tiếng dương cầm lãng du môi mềm xinh xắn.\n♀: Là anh như mùa đông được sưởi ấm,\nLà anh như tình yêu vĩnh hằng.\n♂: Sẽ không bao giờ chìm khuất, giấc mơ được có em,\nThiên đường gọi tên.\n♀: Giấc mơ chúng mình cùng ước nguyện,\n♀♂: Hãy yêu nhau, biển trời xanh mãi !",
          "translation": "♂: 鋼琴的聲音徘徊在你柔軟而漂亮的嘴唇上。\n♀: 有了你,就像我在冬天里得到了溫暖。\n有了你,就像有了永恆的愛。\n♂: 它永遠不會陷入遺忘,一個我擁有你的夢,\n在天堂呼喚你的名字。\n♀: 這是我們共同的夢想,\n♀♂: 讓我們相愛吧,讓大海和天空永遠保持蔚藍!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "鋼琴"
      ],
      "tags": [
        "dated"
      ],
      "topics": [
        "music"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "鋼琴",
      "word": "pi-a-nô"
    }
  ],
  "word": "dương cầm"
}

{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自揚琴。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "越南語 樂器"
      ],
      "glosses": [
        "揚琴"
      ],
      "topics": [
        "music"
      ]
    }
  ],
  "word": "dương cầm"
}

Download raw JSONL data for dương cầm meaning in 越南語 (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.