"buộc" meaning in 越南語

See buộc in All languages combined, or Wiktionary

unknown

  1. 缚,绑
    Sense id: zh-buộc-vi-unknown-ji3UGdFx
  2. (量词)捆,束
    Sense id: zh-buộc-vi-unknown-Sw~AejtR
  3. 迫使;被迫,不得不
    Sense id: zh-buộc-vi-unknown-RadtCaJN
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: băng buộc, bắt buộc, bó buộc, buộc bịn, buộc chằng chằng, buộc chỉ chân voi, buộc chỉ cổ tay, buộc garô, buộc lẳn, buộc lòng, buộc lỏng lỏng, buộc phải, buộc thắt, buộc thút nút khó cởi, buộc tội, buộc trói, chằng buộc, chỉ buộc chân voi, dải buộc tóc, dây buộc, dây buộc tất, ép buộc, giằng buộc, hạ cánh bắt buộc, lao động bắt buộc, lạt mềm buộc chặt, môn học bắt buộc, mua bắt buộc, mua dây buộc mình, nơ buộc tóc, ràng buộc, sự phá sản bắt buộc, thanh lý bắt buộc, thắt buộc, thắt lưng buộc bụng, tình giằng buộc, tói buộc thuyền, trói buộc
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "related": [
    {
      "word": "băng buộc"
    },
    {
      "word": "bắt buộc"
    },
    {
      "word": "bó buộc"
    },
    {
      "word": "buộc bịn"
    },
    {
      "word": "buộc chằng chằng"
    },
    {
      "word": "buộc chỉ chân voi"
    },
    {
      "word": "buộc chỉ cổ tay"
    },
    {
      "word": "buộc garô"
    },
    {
      "word": "buộc lẳn"
    },
    {
      "word": "buộc lòng"
    },
    {
      "word": "buộc lỏng lỏng"
    },
    {
      "word": "buộc phải"
    },
    {
      "word": "buộc thắt"
    },
    {
      "word": "buộc thút nút khó cởi"
    },
    {
      "word": "buộc tội"
    },
    {
      "word": "buộc trói"
    },
    {
      "word": "chằng buộc"
    },
    {
      "word": "chỉ buộc chân voi"
    },
    {
      "word": "dải buộc tóc"
    },
    {
      "word": "dây buộc"
    },
    {
      "word": "dây buộc tất"
    },
    {
      "word": "ép buộc"
    },
    {
      "word": "giằng buộc"
    },
    {
      "word": "hạ cánh bắt buộc"
    },
    {
      "word": "lao động bắt buộc"
    },
    {
      "word": "lạt mềm buộc chặt"
    },
    {
      "word": "môn học bắt buộc"
    },
    {
      "word": "mua bắt buộc"
    },
    {
      "word": "mua dây buộc mình"
    },
    {
      "word": "nơ buộc tóc"
    },
    {
      "word": "ràng buộc"
    },
    {
      "word": "sự phá sản bắt buộc"
    },
    {
      "word": "thanh lý bắt buộc"
    },
    {
      "word": "thắt buộc"
    },
    {
      "word": "thắt lưng buộc bụng"
    },
    {
      "word": "tình giằng buộc"
    },
    {
      "word": "tói buộc thuyền"
    },
    {
      "word": "trói buộc"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "缚,绑"
      ],
      "id": "zh-buộc-vi-unknown-ji3UGdFx"
    },
    {
      "glosses": [
        "(量词)捆,束"
      ],
      "id": "zh-buộc-vi-unknown-Sw~AejtR"
    },
    {
      "glosses": [
        "迫使;被迫,不得不"
      ],
      "id": "zh-buộc-vi-unknown-RadtCaJN"
    }
  ],
  "word": "buộc"
}
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "related": [
    {
      "word": "băng buộc"
    },
    {
      "word": "bắt buộc"
    },
    {
      "word": "bó buộc"
    },
    {
      "word": "buộc bịn"
    },
    {
      "word": "buộc chằng chằng"
    },
    {
      "word": "buộc chỉ chân voi"
    },
    {
      "word": "buộc chỉ cổ tay"
    },
    {
      "word": "buộc garô"
    },
    {
      "word": "buộc lẳn"
    },
    {
      "word": "buộc lòng"
    },
    {
      "word": "buộc lỏng lỏng"
    },
    {
      "word": "buộc phải"
    },
    {
      "word": "buộc thắt"
    },
    {
      "word": "buộc thút nút khó cởi"
    },
    {
      "word": "buộc tội"
    },
    {
      "word": "buộc trói"
    },
    {
      "word": "chằng buộc"
    },
    {
      "word": "chỉ buộc chân voi"
    },
    {
      "word": "dải buộc tóc"
    },
    {
      "word": "dây buộc"
    },
    {
      "word": "dây buộc tất"
    },
    {
      "word": "ép buộc"
    },
    {
      "word": "giằng buộc"
    },
    {
      "word": "hạ cánh bắt buộc"
    },
    {
      "word": "lao động bắt buộc"
    },
    {
      "word": "lạt mềm buộc chặt"
    },
    {
      "word": "môn học bắt buộc"
    },
    {
      "word": "mua bắt buộc"
    },
    {
      "word": "mua dây buộc mình"
    },
    {
      "word": "nơ buộc tóc"
    },
    {
      "word": "ràng buộc"
    },
    {
      "word": "sự phá sản bắt buộc"
    },
    {
      "word": "thanh lý bắt buộc"
    },
    {
      "word": "thắt buộc"
    },
    {
      "word": "thắt lưng buộc bụng"
    },
    {
      "word": "tình giằng buộc"
    },
    {
      "word": "tói buộc thuyền"
    },
    {
      "word": "trói buộc"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "缚,绑"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(量词)捆,束"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "迫使;被迫,不得不"
      ]
    }
  ],
  "word": "buộc"
}

Download raw JSONL data for buộc meaning in 越南語 (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-07-29 from the zhwiktionary dump dated 2025-07-20 using wiktextract (c280bfc and daf64d0). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.