"biện" meaning in 越南語

See biện in All languages combined, or Wiktionary

unknown

  1. Sense id: zh-biện-vi-unknown-~FsMGnKm
  2. 辩白
    Sense id: zh-biện-vi-unknown-WCRumnSE
  3. [旧]警长
    Sense id: zh-biện-vi-unknown-rDI2iEYh
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: bang biện, bao biện, bao biện làm thay, bày biện, biện bác, biện bạch, biện biệt, biện biệt điều phải trái, biện chứng, biện chứng duy vật, biện chứng pháp, biện chứng tự nhiên, biện giải, biện hộ, biện hộ cho bị cáo, biện hộ viên, biện luận, biện lý, biện minh, biện pháp, biện tài, biện thuyết, biện chè, biện pháp, biện pháp an toàn, biện pháp bảo quản, biện pháp bồi thường, biện pháp cải cách, biện pháp hành chính, biện pháp hợp lý hóa, biện pháp làm giá, biện pháp tạm thi hành, biện pháp thất chặt, biện pháp tối ưu, đại biện, đại biện lâm thời, đại biện thường trú, đốc biện, giám sát bằng biện pháp thống kê, giấy kháng biện tai nạn trên biển bị kéo dài thời hạn, hùng biện, kháng biện dựa trên hiệu lực của thời gian, logic biện chứng, nguỵ biện, nhân chứng bên biện hộ, phản biện, phép biện chứng, quỉ biện, tài biện bác, tài hùng biện, tham biện, thân biện, thảo ra biện pháp cụ thể, thuyết duy vật biện chứng, tờ kháng biện của hải nạn, triết học tư biện, trợ biện, tư biện
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "related": [
    {
      "word": "bang biện"
    },
    {
      "word": "bao biện"
    },
    {
      "word": "bao biện làm thay"
    },
    {
      "word": "bày biện"
    },
    {
      "word": "biện bác"
    },
    {
      "word": "biện bạch"
    },
    {
      "word": "biện biệt"
    },
    {
      "word": "biện biệt điều phải trái"
    },
    {
      "word": "biện chứng"
    },
    {
      "word": "biện chứng duy vật"
    },
    {
      "word": "biện chứng pháp"
    },
    {
      "word": "biện chứng tự nhiên"
    },
    {
      "word": "biện giải"
    },
    {
      "word": "biện hộ"
    },
    {
      "word": "biện hộ cho bị cáo"
    },
    {
      "word": "biện hộ viên"
    },
    {
      "word": "biện luận"
    },
    {
      "word": "biện lý"
    },
    {
      "word": "biện minh"
    },
    {
      "word": "biện pháp"
    },
    {
      "word": "biện tài"
    },
    {
      "word": "biện thuyết"
    },
    {
      "word": "biện chè"
    },
    {
      "word": "biện pháp"
    },
    {
      "word": "biện pháp an toàn"
    },
    {
      "word": "biện pháp bảo quản"
    },
    {
      "word": "biện pháp bồi thường"
    },
    {
      "word": "biện pháp cải cách"
    },
    {
      "word": "biện pháp hành chính"
    },
    {
      "word": "biện pháp hợp lý hóa"
    },
    {
      "word": "biện pháp làm giá"
    },
    {
      "word": "biện pháp tạm thi hành"
    },
    {
      "word": "biện pháp thất chặt"
    },
    {
      "word": "biện pháp tối ưu"
    },
    {
      "word": "đại biện"
    },
    {
      "word": "đại biện lâm thời"
    },
    {
      "word": "đại biện thường trú"
    },
    {
      "word": "đốc biện"
    },
    {
      "word": "giám sát bằng biện pháp thống kê"
    },
    {
      "word": "giấy kháng biện tai nạn trên biển bị kéo dài thời hạn"
    },
    {
      "word": "hùng biện"
    },
    {
      "word": "kháng biện dựa trên hiệu lực của thời gian"
    },
    {
      "word": "logic biện chứng"
    },
    {
      "word": "nguỵ biện"
    },
    {
      "word": "nhân chứng bên biện hộ"
    },
    {
      "word": "phản biện"
    },
    {
      "word": "phép biện chứng"
    },
    {
      "word": "quỉ biện"
    },
    {
      "word": "tài biện bác"
    },
    {
      "word": "tài hùng biện"
    },
    {
      "word": "tham biện"
    },
    {
      "word": "thân biện"
    },
    {
      "word": "thảo ra biện pháp cụ thể"
    },
    {
      "word": "thuyết duy vật biện chứng"
    },
    {
      "word": "tờ kháng biện của hải nạn"
    },
    {
      "word": "triết học tư biện"
    },
    {
      "word": "trợ biện"
    },
    {
      "word": "tư biện"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "办"
      ],
      "id": "zh-biện-vi-unknown-~FsMGnKm"
    },
    {
      "glosses": [
        "辩白"
      ],
      "id": "zh-biện-vi-unknown-WCRumnSE"
    },
    {
      "glosses": [
        "[旧]警长"
      ],
      "id": "zh-biện-vi-unknown-rDI2iEYh"
    }
  ],
  "word": "biện"
}
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "釋義",
  "related": [
    {
      "word": "bang biện"
    },
    {
      "word": "bao biện"
    },
    {
      "word": "bao biện làm thay"
    },
    {
      "word": "bày biện"
    },
    {
      "word": "biện bác"
    },
    {
      "word": "biện bạch"
    },
    {
      "word": "biện biệt"
    },
    {
      "word": "biện biệt điều phải trái"
    },
    {
      "word": "biện chứng"
    },
    {
      "word": "biện chứng duy vật"
    },
    {
      "word": "biện chứng pháp"
    },
    {
      "word": "biện chứng tự nhiên"
    },
    {
      "word": "biện giải"
    },
    {
      "word": "biện hộ"
    },
    {
      "word": "biện hộ cho bị cáo"
    },
    {
      "word": "biện hộ viên"
    },
    {
      "word": "biện luận"
    },
    {
      "word": "biện lý"
    },
    {
      "word": "biện minh"
    },
    {
      "word": "biện pháp"
    },
    {
      "word": "biện tài"
    },
    {
      "word": "biện thuyết"
    },
    {
      "word": "biện chè"
    },
    {
      "word": "biện pháp"
    },
    {
      "word": "biện pháp an toàn"
    },
    {
      "word": "biện pháp bảo quản"
    },
    {
      "word": "biện pháp bồi thường"
    },
    {
      "word": "biện pháp cải cách"
    },
    {
      "word": "biện pháp hành chính"
    },
    {
      "word": "biện pháp hợp lý hóa"
    },
    {
      "word": "biện pháp làm giá"
    },
    {
      "word": "biện pháp tạm thi hành"
    },
    {
      "word": "biện pháp thất chặt"
    },
    {
      "word": "biện pháp tối ưu"
    },
    {
      "word": "đại biện"
    },
    {
      "word": "đại biện lâm thời"
    },
    {
      "word": "đại biện thường trú"
    },
    {
      "word": "đốc biện"
    },
    {
      "word": "giám sát bằng biện pháp thống kê"
    },
    {
      "word": "giấy kháng biện tai nạn trên biển bị kéo dài thời hạn"
    },
    {
      "word": "hùng biện"
    },
    {
      "word": "kháng biện dựa trên hiệu lực của thời gian"
    },
    {
      "word": "logic biện chứng"
    },
    {
      "word": "nguỵ biện"
    },
    {
      "word": "nhân chứng bên biện hộ"
    },
    {
      "word": "phản biện"
    },
    {
      "word": "phép biện chứng"
    },
    {
      "word": "quỉ biện"
    },
    {
      "word": "tài biện bác"
    },
    {
      "word": "tài hùng biện"
    },
    {
      "word": "tham biện"
    },
    {
      "word": "thân biện"
    },
    {
      "word": "thảo ra biện pháp cụ thể"
    },
    {
      "word": "thuyết duy vật biện chứng"
    },
    {
      "word": "tờ kháng biện của hải nạn"
    },
    {
      "word": "triết học tư biện"
    },
    {
      "word": "trợ biện"
    },
    {
      "word": "tư biện"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "办"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "辩白"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "[旧]警长"
      ]
    }
  ],
  "word": "biện"
}

Download raw JSONL data for biện meaning in 越南語 (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-07-31 from the zhwiktionary dump dated 2025-07-20 using wiktextract (ed078bd and 3c020d2). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.