"bụng" meaning in 越南語

See bụng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Forms: 䏾 [romanization]
  1. 肚子
    Sense id: zh-bụng-vi-noun-RgqrQiJF
  2. 心肠,心思,器量,胸怀,海量
    Sense id: zh-bụng-vi-noun-srSQwESc
  3. [无]腹点
    Sense id: zh-bụng-vi-noun-Yc9Xamfo
  4. 鼓起或突出部分
    Sense id: zh-bụng-vi-noun-8me4xVur
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 分類詞為「cái」的越南語名詞, 有1個詞條的頁面, 越南語名詞, 越南語詞元 Related terms: ăn mặc bụng xụng, bạc bụng, bấm bụng, bẩn bụng, bệnh trướng bụng, bóp bụng, bụng bảo dạ, bụng chân, bắp chân, bụng chửa, bụng dạ, bụng dạ hả hê, bụng đói cật rét, bụng đói cồn cào, bụng đói lép kẹp, bụng dưới, bụng hiểm, bụng ịch ịch, bụng làm dạ chịu, bụng lép, bụng lò, bụng má, bụng mang dạ chửa, bụng nhụng, bụng nơ nơ, bụng ỏng, bụng ỏng đít beo, bụng phề, bụng phệ, bụng thè lè, bụng thiểm, bụng thụng, bụng tỉnh mình gầy, bụng to phềnh phềnh, bụng tốt, bụng trên, bụng trống, bụng trướng, bụng xấu, bụng xệ, bụng xụng, cá vàng bụng bọ, chắc bụng, chướng bụng, chuyển bụng, cơ bụng, có bụng, cười vỡ bụng, đau bụng, đau bụng cấp tính, đau bụng đầy mật, đau bụng quặn, đau bụng thận, đầy bụng, để bụng, đi guốc trong bụng, định bụng, dốc bụng, đói bụng, ễnh bụng, ép bụng, gân bụng, hành kinh đau bụng, hẹp bụng, ình bụng, ĩnh bụng ra, lâm dâm đau bụng, lụng bụng, màng bụng, miệng nam mô, bụng bồ dao găm, mổ bụng, mở cờ trong bụng, mọc lông trong bụng, ngâm ngẩm đâu bụng, nghĩ bụng, nhẹ bụng, no bụng, no bụng đói con mắt, no căng bụng, phanh ngực hợ bụng, phưỡn bụng, rỗng bụng, rộng bụng, sôi bụng, suy bụng ta ra bụng người, thắt lưng buộc bụng, thồn đẩy bụng, thót bụng, thực bụng, to bụng, tốt bụng, tức bụng, vững bụng, xấu bụng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "分類詞為「cái」的越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "䏾",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "ăn mặc bụng xụng"
    },
    {
      "word": "bạc bụng"
    },
    {
      "word": "bấm bụng"
    },
    {
      "word": "bẩn bụng"
    },
    {
      "word": "bệnh trướng bụng"
    },
    {
      "word": "bóp bụng"
    },
    {
      "word": "bụng bảo dạ"
    },
    {
      "word": "bụng chân"
    },
    {
      "word": "bắp chân"
    },
    {
      "word": "bụng chửa"
    },
    {
      "word": "bụng dạ"
    },
    {
      "word": "bụng dạ hả hê"
    },
    {
      "word": "bụng đói cật rét"
    },
    {
      "word": "bụng đói cồn cào"
    },
    {
      "word": "bụng đói lép kẹp"
    },
    {
      "word": "bụng dưới"
    },
    {
      "word": "bụng hiểm"
    },
    {
      "word": "bụng ịch ịch"
    },
    {
      "word": "bụng làm dạ chịu"
    },
    {
      "word": "bụng lép"
    },
    {
      "word": "bụng lò"
    },
    {
      "word": "bụng má"
    },
    {
      "word": "bụng mang dạ chửa"
    },
    {
      "word": "bụng nhụng"
    },
    {
      "word": "bụng nơ nơ"
    },
    {
      "word": "bụng ỏng"
    },
    {
      "word": "bụng ỏng đít beo"
    },
    {
      "word": "bụng phề"
    },
    {
      "word": "bụng phệ"
    },
    {
      "word": "bụng thè lè"
    },
    {
      "word": "bụng thiểm"
    },
    {
      "word": "bụng thụng"
    },
    {
      "word": "bụng tỉnh mình gầy"
    },
    {
      "word": "bụng to phềnh phềnh"
    },
    {
      "word": "bụng tốt"
    },
    {
      "word": "bụng trên"
    },
    {
      "word": "bụng trống"
    },
    {
      "word": "bụng trướng"
    },
    {
      "word": "bụng xấu"
    },
    {
      "word": "bụng xệ"
    },
    {
      "word": "bụng xụng"
    },
    {
      "word": "cá vàng bụng bọ"
    },
    {
      "word": "chắc bụng"
    },
    {
      "word": "chướng bụng"
    },
    {
      "word": "chuyển bụng"
    },
    {
      "word": "cơ bụng"
    },
    {
      "word": "có bụng"
    },
    {
      "word": "cười vỡ bụng"
    },
    {
      "word": "đau bụng"
    },
    {
      "word": "đau bụng cấp tính"
    },
    {
      "word": "đau bụng đầy mật"
    },
    {
      "word": "đau bụng quặn"
    },
    {
      "word": "đau bụng thận"
    },
    {
      "word": "đầy bụng"
    },
    {
      "word": "để bụng"
    },
    {
      "word": "đi guốc trong bụng"
    },
    {
      "word": "định bụng"
    },
    {
      "word": "dốc bụng"
    },
    {
      "word": "đói bụng"
    },
    {
      "word": "ễnh bụng"
    },
    {
      "word": "ép bụng"
    },
    {
      "word": "gân bụng"
    },
    {
      "word": "hành kinh đau bụng"
    },
    {
      "word": "hẹp bụng"
    },
    {
      "word": "ình bụng"
    },
    {
      "word": "ĩnh bụng ra"
    },
    {
      "word": "lâm dâm đau bụng"
    },
    {
      "word": "lụng bụng"
    },
    {
      "word": "màng bụng"
    },
    {
      "word": "miệng nam mô"
    },
    {
      "word": "bụng bồ dao găm"
    },
    {
      "word": "mổ bụng"
    },
    {
      "word": "mở cờ trong bụng"
    },
    {
      "word": "mọc lông trong bụng"
    },
    {
      "word": "ngâm ngẩm đâu bụng"
    },
    {
      "word": "nghĩ bụng"
    },
    {
      "word": "nhẹ bụng"
    },
    {
      "word": "no bụng"
    },
    {
      "word": "no bụng đói con mắt"
    },
    {
      "word": "no căng bụng"
    },
    {
      "word": "phanh ngực hợ bụng"
    },
    {
      "word": "phưỡn bụng"
    },
    {
      "word": "rỗng bụng"
    },
    {
      "word": "rộng bụng"
    },
    {
      "word": "sôi bụng"
    },
    {
      "word": "suy bụng ta ra bụng người"
    },
    {
      "word": "thắt lưng buộc bụng"
    },
    {
      "word": "thồn đẩy bụng"
    },
    {
      "word": "thót bụng"
    },
    {
      "word": "thực bụng"
    },
    {
      "word": "to bụng"
    },
    {
      "word": "tốt bụng"
    },
    {
      "word": "tức bụng"
    },
    {
      "word": "vững bụng"
    },
    {
      "word": "xấu bụng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "肚子"
      ],
      "id": "zh-bụng-vi-noun-RgqrQiJF"
    },
    {
      "glosses": [
        "心肠,心思,器量,胸怀,海量"
      ],
      "id": "zh-bụng-vi-noun-srSQwESc"
    },
    {
      "glosses": [
        "[无]腹点"
      ],
      "id": "zh-bụng-vi-noun-Yc9Xamfo"
    },
    {
      "glosses": [
        "鼓起或突出部分"
      ],
      "id": "zh-bụng-vi-noun-8me4xVur"
    }
  ],
  "word": "bụng"
}
{
  "categories": [
    "分類詞為「cái」的越南語名詞",
    "有1個詞條的頁面",
    "越南語名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "䏾",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "related": [
    {
      "word": "ăn mặc bụng xụng"
    },
    {
      "word": "bạc bụng"
    },
    {
      "word": "bấm bụng"
    },
    {
      "word": "bẩn bụng"
    },
    {
      "word": "bệnh trướng bụng"
    },
    {
      "word": "bóp bụng"
    },
    {
      "word": "bụng bảo dạ"
    },
    {
      "word": "bụng chân"
    },
    {
      "word": "bắp chân"
    },
    {
      "word": "bụng chửa"
    },
    {
      "word": "bụng dạ"
    },
    {
      "word": "bụng dạ hả hê"
    },
    {
      "word": "bụng đói cật rét"
    },
    {
      "word": "bụng đói cồn cào"
    },
    {
      "word": "bụng đói lép kẹp"
    },
    {
      "word": "bụng dưới"
    },
    {
      "word": "bụng hiểm"
    },
    {
      "word": "bụng ịch ịch"
    },
    {
      "word": "bụng làm dạ chịu"
    },
    {
      "word": "bụng lép"
    },
    {
      "word": "bụng lò"
    },
    {
      "word": "bụng má"
    },
    {
      "word": "bụng mang dạ chửa"
    },
    {
      "word": "bụng nhụng"
    },
    {
      "word": "bụng nơ nơ"
    },
    {
      "word": "bụng ỏng"
    },
    {
      "word": "bụng ỏng đít beo"
    },
    {
      "word": "bụng phề"
    },
    {
      "word": "bụng phệ"
    },
    {
      "word": "bụng thè lè"
    },
    {
      "word": "bụng thiểm"
    },
    {
      "word": "bụng thụng"
    },
    {
      "word": "bụng tỉnh mình gầy"
    },
    {
      "word": "bụng to phềnh phềnh"
    },
    {
      "word": "bụng tốt"
    },
    {
      "word": "bụng trên"
    },
    {
      "word": "bụng trống"
    },
    {
      "word": "bụng trướng"
    },
    {
      "word": "bụng xấu"
    },
    {
      "word": "bụng xệ"
    },
    {
      "word": "bụng xụng"
    },
    {
      "word": "cá vàng bụng bọ"
    },
    {
      "word": "chắc bụng"
    },
    {
      "word": "chướng bụng"
    },
    {
      "word": "chuyển bụng"
    },
    {
      "word": "cơ bụng"
    },
    {
      "word": "có bụng"
    },
    {
      "word": "cười vỡ bụng"
    },
    {
      "word": "đau bụng"
    },
    {
      "word": "đau bụng cấp tính"
    },
    {
      "word": "đau bụng đầy mật"
    },
    {
      "word": "đau bụng quặn"
    },
    {
      "word": "đau bụng thận"
    },
    {
      "word": "đầy bụng"
    },
    {
      "word": "để bụng"
    },
    {
      "word": "đi guốc trong bụng"
    },
    {
      "word": "định bụng"
    },
    {
      "word": "dốc bụng"
    },
    {
      "word": "đói bụng"
    },
    {
      "word": "ễnh bụng"
    },
    {
      "word": "ép bụng"
    },
    {
      "word": "gân bụng"
    },
    {
      "word": "hành kinh đau bụng"
    },
    {
      "word": "hẹp bụng"
    },
    {
      "word": "ình bụng"
    },
    {
      "word": "ĩnh bụng ra"
    },
    {
      "word": "lâm dâm đau bụng"
    },
    {
      "word": "lụng bụng"
    },
    {
      "word": "màng bụng"
    },
    {
      "word": "miệng nam mô"
    },
    {
      "word": "bụng bồ dao găm"
    },
    {
      "word": "mổ bụng"
    },
    {
      "word": "mở cờ trong bụng"
    },
    {
      "word": "mọc lông trong bụng"
    },
    {
      "word": "ngâm ngẩm đâu bụng"
    },
    {
      "word": "nghĩ bụng"
    },
    {
      "word": "nhẹ bụng"
    },
    {
      "word": "no bụng"
    },
    {
      "word": "no bụng đói con mắt"
    },
    {
      "word": "no căng bụng"
    },
    {
      "word": "phanh ngực hợ bụng"
    },
    {
      "word": "phưỡn bụng"
    },
    {
      "word": "rỗng bụng"
    },
    {
      "word": "rộng bụng"
    },
    {
      "word": "sôi bụng"
    },
    {
      "word": "suy bụng ta ra bụng người"
    },
    {
      "word": "thắt lưng buộc bụng"
    },
    {
      "word": "thồn đẩy bụng"
    },
    {
      "word": "thót bụng"
    },
    {
      "word": "thực bụng"
    },
    {
      "word": "to bụng"
    },
    {
      "word": "tốt bụng"
    },
    {
      "word": "tức bụng"
    },
    {
      "word": "vững bụng"
    },
    {
      "word": "xấu bụng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "肚子"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "心肠,心思,器量,胸怀,海量"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "[无]腹点"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "鼓起或突出部分"
      ]
    }
  ],
  "word": "bụng"
}

Download raw JSONL data for bụng meaning in 越南語 (3.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-09-18 from the zhwiktionary dump dated 2024-09-01 using wiktextract (b0047e8 and 1e6c2e2). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.