See bớt in All languages combined, or Wiktionary
{ "lang": "越南語", "lang_code": "vi", "pos": "unknown", "related": [ { "word": "ăn bớt" }, { "word": "bấy bớt" }, { "word": "bộ tiêu âm" }, { "word": "bộ giảm bớt tiếng động" }, { "word": "bơn bớt" }, { "word": "bớt ăn bớt mặc" }, { "word": "bớt cơn" }, { "word": "bớt cước" }, { "word": "bớt cước sau" }, { "word": "bớt đầu bớt đuôi" }, { "word": "bớt đầu bớt đuôi" }, { "word": "bớt giá" }, { "word": "bớt giá tập quán" }, { "word": "bớt giá trả sớm" }, { "word": "bớt giận" }, { "word": "bớt giận làm lành" }, { "word": "bớt lời" }, { "word": "bớt miệng" }, { "word": "bớt mồm" }, { "word": "bớt nhớt" }, { "word": "bớt nợ" }, { "word": "bớt phí" }, { "word": "bớt tay" }, { "word": "bớt xén" }, { "word": "bớt xớ" }, { "word": "dừng bớt" }, { "word": "giảm bớt" }, { "word": "giảm bớt chi tiêu" }, { "word": "giảm bớt nhu cầu" }, { "word": "giảm bớt tín dụng" }, { "word": "giảm bớt tồn kho" }, { "word": "giãn bớt" }, { "word": "rút bớt" }, { "word": "số tiền bớt giảm" }, { "word": "thêm bớt" }, { "word": "thu bớt giấy bạc" }, { "word": "tiền bớt" }, { "word": "tiền bớt cước sau" }, { "word": "xén bớt" }, { "word": "xén đầu bớt đuôi" } ], "senses": [ { "glosses": [ "减少" ], "id": "zh-bớt-vi-unknown-Q8nyunQE" }, { "glosses": [ "斑记,新生儿青斑" ], "id": "zh-bớt-vi-unknown-bW7vx3U4" } ], "word": "bớt" }
{ "lang": "越南語", "lang_code": "vi", "pos": "unknown", "related": [ { "word": "ăn bớt" }, { "word": "bấy bớt" }, { "word": "bộ tiêu âm" }, { "word": "bộ giảm bớt tiếng động" }, { "word": "bơn bớt" }, { "word": "bớt ăn bớt mặc" }, { "word": "bớt cơn" }, { "word": "bớt cước" }, { "word": "bớt cước sau" }, { "word": "bớt đầu bớt đuôi" }, { "word": "bớt đầu bớt đuôi" }, { "word": "bớt giá" }, { "word": "bớt giá tập quán" }, { "word": "bớt giá trả sớm" }, { "word": "bớt giận" }, { "word": "bớt giận làm lành" }, { "word": "bớt lời" }, { "word": "bớt miệng" }, { "word": "bớt mồm" }, { "word": "bớt nhớt" }, { "word": "bớt nợ" }, { "word": "bớt phí" }, { "word": "bớt tay" }, { "word": "bớt xén" }, { "word": "bớt xớ" }, { "word": "dừng bớt" }, { "word": "giảm bớt" }, { "word": "giảm bớt chi tiêu" }, { "word": "giảm bớt nhu cầu" }, { "word": "giảm bớt tín dụng" }, { "word": "giảm bớt tồn kho" }, { "word": "giãn bớt" }, { "word": "rút bớt" }, { "word": "số tiền bớt giảm" }, { "word": "thêm bớt" }, { "word": "thu bớt giấy bạc" }, { "word": "tiền bớt" }, { "word": "tiền bớt cước sau" }, { "word": "xén bớt" }, { "word": "xén đầu bớt đuôi" } ], "senses": [ { "glosses": [ "减少" ] }, { "glosses": [ "斑记,新生儿青斑" ] } ], "word": "bớt" }
Download raw JSONL data for bớt meaning in 越南語 (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.