"bôi" meaning in 越南語

See bôi in All languages combined, or Wiktionary

unknown

  1. 涂,擦
    Sense id: zh-bôi-vi-unknown-VpRg4TNR
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: bôi bác, bôi dầu, bôi đen, bôi mặt, bôi mép, bôi nhọ, bôi phá, bôi râu đánh phấn, bôi sáp, bôi sổ, bôi thuốc, bôi trét, bôi tro trát trấu, bôi trơn, bôi vẽ, bôi vôi, bơm dầu bôi trơn, chất bôi trơn, đãi bôi, dầu bôi trơn, dầu nhờn, giao bôi, gọt gáy bôi vôi, hậu bôi, Huyện Kim Bôi, kem bôi mặt, làm bôi bác, mỡ bôi trơn, mời đãi bôi, nói đãi bôi, thuốc bôi, thuốc bôi
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "related": [
    {
      "word": "bôi bác"
    },
    {
      "word": "bôi dầu"
    },
    {
      "word": "bôi đen"
    },
    {
      "word": "bôi mặt"
    },
    {
      "word": "bôi mép"
    },
    {
      "word": "bôi nhọ"
    },
    {
      "word": "bôi phá"
    },
    {
      "word": "bôi râu đánh phấn"
    },
    {
      "word": "bôi sáp"
    },
    {
      "word": "bôi sổ"
    },
    {
      "word": "bôi thuốc"
    },
    {
      "word": "bôi trét"
    },
    {
      "word": "bôi tro trát trấu"
    },
    {
      "word": "bôi trơn"
    },
    {
      "word": "bôi vẽ"
    },
    {
      "word": "bôi vôi"
    },
    {
      "word": "bơm dầu bôi trơn"
    },
    {
      "word": "chất bôi trơn"
    },
    {
      "word": "đãi bôi"
    },
    {
      "word": "dầu bôi trơn"
    },
    {
      "word": "dầu nhờn"
    },
    {
      "word": "giao bôi"
    },
    {
      "word": "gọt gáy bôi vôi"
    },
    {
      "word": "hậu bôi"
    },
    {
      "word": "Huyện Kim Bôi"
    },
    {
      "word": "kem bôi mặt"
    },
    {
      "word": "làm bôi bác"
    },
    {
      "word": "mỡ bôi trơn"
    },
    {
      "word": "mời đãi bôi"
    },
    {
      "word": "nói đãi bôi"
    },
    {
      "word": "thuốc bôi"
    },
    {
      "word": "thuốc bôi"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "涂,擦"
      ],
      "id": "zh-bôi-vi-unknown-VpRg4TNR"
    }
  ],
  "word": "bôi"
}
{
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "related": [
    {
      "word": "bôi bác"
    },
    {
      "word": "bôi dầu"
    },
    {
      "word": "bôi đen"
    },
    {
      "word": "bôi mặt"
    },
    {
      "word": "bôi mép"
    },
    {
      "word": "bôi nhọ"
    },
    {
      "word": "bôi phá"
    },
    {
      "word": "bôi râu đánh phấn"
    },
    {
      "word": "bôi sáp"
    },
    {
      "word": "bôi sổ"
    },
    {
      "word": "bôi thuốc"
    },
    {
      "word": "bôi trét"
    },
    {
      "word": "bôi tro trát trấu"
    },
    {
      "word": "bôi trơn"
    },
    {
      "word": "bôi vẽ"
    },
    {
      "word": "bôi vôi"
    },
    {
      "word": "bơm dầu bôi trơn"
    },
    {
      "word": "chất bôi trơn"
    },
    {
      "word": "đãi bôi"
    },
    {
      "word": "dầu bôi trơn"
    },
    {
      "word": "dầu nhờn"
    },
    {
      "word": "giao bôi"
    },
    {
      "word": "gọt gáy bôi vôi"
    },
    {
      "word": "hậu bôi"
    },
    {
      "word": "Huyện Kim Bôi"
    },
    {
      "word": "kem bôi mặt"
    },
    {
      "word": "làm bôi bác"
    },
    {
      "word": "mỡ bôi trơn"
    },
    {
      "word": "mời đãi bôi"
    },
    {
      "word": "nói đãi bôi"
    },
    {
      "word": "thuốc bôi"
    },
    {
      "word": "thuốc bôi"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "涂,擦"
      ]
    }
  ],
  "word": "bôi"
}

Download raw JSONL data for bôi meaning in 越南語 (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the zhwiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.