"Ấn Độ" meaning in 越南語

See Ấn Độ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

Etymology: 漢越詞,來自印度。
  1. 印度的
    Sense id: zh-Ấn_Độ-vi-adj-F-nvl0Ev
The following are not (yet) sense-disambiguated

Proper name

Etymology: 漢越詞,來自印度。
  1. 印度
    Sense id: zh-Ấn_Độ-vi-name-~UHM9WKQ Categories (other): 有使用例的越南語詞
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語專有名詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自印度。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "有使用例的越南語詞",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Thủ đô Ấn Độ là Niu Đêli, và thành phố lớn nhất Ấn Độ là Bombay.",
          "translation": "印度首都是新德里,最大城市是孟买。"
        },
        {
          "text": "Bao nhiêu năm tháng sống ở Ấn Độ đã khiến anh ta không hề biết những gì đang diễn ra ở quê nhà.",
          "translation": "他在印度生活多年,对在祖国发生的事情都感到陌生了。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "印度"
      ],
      "id": "zh-Ấn_Độ-vi-name-~UHM9WKQ"
    }
  ],
  "word": "Ấn Độ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "有1個詞條的頁面",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "漢越詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語形容詞",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "越南語詞元",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自印度。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "印度的"
      ],
      "id": "zh-Ấn_Độ-vi-adj-F-nvl0Ev"
    }
  ],
  "word": "Ấn Độ"
}
{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語專有名詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自印度。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "有使用例的越南語詞"
      ],
      "examples": [
        {
          "text": "Thủ đô Ấn Độ là Niu Đêli, và thành phố lớn nhất Ấn Độ là Bombay.",
          "translation": "印度首都是新德里,最大城市是孟买。"
        },
        {
          "text": "Bao nhiêu năm tháng sống ở Ấn Độ đã khiến anh ta không hề biết những gì đang diễn ra ở quê nhà.",
          "translation": "他在印度生活多年,对在祖国发生的事情都感到陌生了。"
        }
      ],
      "glosses": [
        "印度"
      ]
    }
  ],
  "word": "Ấn Độ"
}

{
  "categories": [
    "有1個詞條的頁面",
    "漢越詞",
    "越南語形容詞",
    "越南語詞元"
  ],
  "etymology_text": "漢越詞,來自印度。",
  "lang": "越南語",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "印度的"
      ]
    }
  ],
  "word": "Ấn Độ"
}

Download raw JSONL data for Ấn Độ meaning in 越南語 (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 越南語 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-05 from the zhwiktionary dump dated 2024-10-20 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.