"yên" meaning in Tiếng Việt

See yên in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: iən˧˧ [Hà-Nội], iəŋ˧˥ [Huế], iəŋ˧˧ [Saigon], iən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], iən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Không thay đổi vị trí.
    Sense id: vi-yên-vi-adj-eLr3iJBE
  2. Không có biến động.
    Sense id: vi-yên-vi-adj-tdS8y19E
  3. Lời yêu cầu không nói nữa, không ồn ào.
    Sense id: vi-yên-vi-adj-kXYENpcb
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: calm (Tiếng Anh), quiet (Tiếng Anh), still (Tiếng Anh), calmado [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), calamada [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun

IPA: iən˧˧ [Hà-Nội], iəŋ˧˥ [Huế], iəŋ˧˧ [Saigon], iən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], iən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ đặt trên lưng ngựa hoặc trên xe đạp, xe máy để ngồi.
    Sense id: vi-yên-vi-noun-gyMCDrb8
  2. Tiền tệ của Nhật Bản.
    Sense id: vi-yên-vi-noun-GAQk6Ubm
  3. Bàn nhỏ và thấp dùng để viết.
    Sense id: vi-yên-vi-noun-HMoqlsc8
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: saddle (Tiếng Anh), yen (Tiếng Anh), silla [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), montar (Tiếng Tây Ban Nha), yen [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi yên một chỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không thay đổi vị trí."
      ],
      "id": "vi-yên-vi-adj-eLr3iJBE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tình hình vẫn yên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              33
            ]
          ],
          "text": "Giữ giàng họ Thúc một nhà cho yên.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Biển yên, sóng lặng.",
          "translation": "(thành ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có biến động."
      ],
      "id": "vi-yên-vi-adj-tdS8y19E"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Yên nào! Để tôi giải thích đã."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lời yêu cầu không nói nữa, không ồn ào."
      ],
      "id": "vi-yên-vi-adj-kXYENpcb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "calm"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "quiet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "still"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "calmado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "calamada"
    }
  ],
  "word": "yên"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              60,
              63
            ]
          ],
          "text": "Đêm ngày lòng những dặn lòng, Sinh đà về đến lầu hồng xuống yên.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cái yên xe máy thật êm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đặt trên lưng ngựa hoặc trên xe đạp, xe máy để ngồi."
      ],
      "id": "vi-yên-vi-noun-gyMCDrb8"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Xin hỏi món đồ này bao nhiêu yên?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiền tệ của Nhật Bản."
      ],
      "id": "vi-yên-vi-noun-GAQk6Ubm"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trên yên, bút giá, thi đồng, đạm thanh một bức tranh tùng treo trên.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bàn nhỏ và thấp dùng để viết."
      ],
      "id": "vi-yên-vi-noun-HMoqlsc8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "saddle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "silla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "montar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "yen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "yen"
    }
  ],
  "word": "yên"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi yên một chỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không thay đổi vị trí."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tình hình vẫn yên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              33
            ]
          ],
          "text": "Giữ giàng họ Thúc một nhà cho yên.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Biển yên, sóng lặng.",
          "translation": "(thành ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có biến động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Yên nào! Để tôi giải thích đã."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lời yêu cầu không nói nữa, không ồn ào."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "calm"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "quiet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "still"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "calmado"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "calamada"
    }
  ],
  "word": "yên"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              60,
              63
            ]
          ],
          "text": "Đêm ngày lòng những dặn lòng, Sinh đà về đến lầu hồng xuống yên.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cái yên xe máy thật êm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đặt trên lưng ngựa hoặc trên xe đạp, xe máy để ngồi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Xin hỏi món đồ này bao nhiêu yên?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiền tệ của Nhật Bản."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trên yên, bút giá, thi đồng, đạm thanh một bức tranh tùng treo trên.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bàn nhỏ và thấp dùng để viết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "saddle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "silla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "montar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "yen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "yen"
    }
  ],
  "word": "yên"
}

Download raw JSONL data for yên meaning in Tiếng Việt (3.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "yên"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "yên",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "yên"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "yên",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.