"yên tâm" meaning in Tiếng Việt

See yên tâm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: iən˧˧ təm˧˧ [Hà-Nội], iəŋ˧˥ təm˧˥ [Huế], iəŋ˧˧ təm˧˧ [Saigon], iən˧˥ təm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], iən˧˥˧ təm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái tâm lí yên ổn, không có gì phải băn khoăn, lo lắng.
    Sense id: vi-yên_tâm-vi-adj-pu0k-igv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: iən˧˧ təm˧˧ [Hà-Nội], iəŋ˧˥ təm˧˥ [Huế], iəŋ˧˧ təm˧˧ [Saigon], iən˧˥ təm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], iən˧˥˧ təm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hoàn toàn tin tưởng vào một điều gì đó.
    Sense id: vi-yên_tâm-vi-verb-kFnpelQv
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: an tâm, yên lòng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "yên tâm công tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "cứ yên tâm, rồi mọi việc sẽ ổn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái tâm lí yên ổn, không có gì phải băn khoăn, lo lắng."
      ],
      "id": "vi-yên_tâm-vi-adj-pu0k-igv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧ təm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "yên tâm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              27
            ]
          ],
          "text": "Mọi người hoàn toàn yên tâm về điều này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoàn toàn tin tưởng vào một điều gì đó."
      ],
      "id": "vi-yên_tâm-vi-verb-kFnpelQv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧ təm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "an tâm"
    },
    {
      "word": "yên lòng"
    }
  ],
  "word": "yên tâm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "yên tâm công tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "cứ yên tâm, rồi mọi việc sẽ ổn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái tâm lí yên ổn, không có gì phải băn khoăn, lo lắng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧ təm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "yên tâm"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              27
            ]
          ],
          "text": "Mọi người hoàn toàn yên tâm về điều này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoàn toàn tin tưởng vào một điều gì đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "iən˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iəŋ˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iən˧˥˧ təm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "an tâm"
    },
    {
      "word": "yên lòng"
    }
  ],
  "word": "yên tâm"
}

Download raw JSONL data for yên tâm meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.