"y như" meaning in Tiếng Việt

See y như in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: i˧˧ ɲɨ˧˧ [Hà-Nội], i˧˥ ɲɨ˧˥ [Huế], i˧˧ ɲɨ˧˧ [Saigon], i˧˥ ɲɨ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], i˧˥˧ ɲɨ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Giống hệt như.
    Sense id: vi-y_như-vi-adv-OtEWp3TX Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. (Khẩu ngữ) Tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là điều xảy ra nhiều lần, lần nào cũng giống như lần nào.
    Sense id: vi-y_như-vi-adv-fXt9BDw2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: y như rằng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nói y như thật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Hai cha con giống y như nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giống hệt như."
      ],
      "id": "vi-y_như-vi-adv-OtEWp3TX"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              28
            ]
          ],
          "text": "Cứ giao việc cho nó là y như hỏng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là điều xảy ra nhiều lần, lần nào cũng giống như lần nào."
      ],
      "id": "vi-y_như-vi-adv-fXt9BDw2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "i˧˧ ɲɨ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ ɲɨ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˧ ɲɨ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ ɲɨ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥˧ ɲɨ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "y như rằng"
    }
  ],
  "word": "y như"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nói y như thật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Hai cha con giống y như nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giống hệt như."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              28
            ]
          ],
          "text": "Cứ giao việc cho nó là y như hỏng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là điều xảy ra nhiều lần, lần nào cũng giống như lần nào."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "i˧˧ ɲɨ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ ɲɨ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˧ ɲɨ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ ɲɨ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥˧ ɲɨ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "y như rằng"
    }
  ],
  "word": "y như"
}

Download raw JSONL data for y như meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.