"y cẩm hồi hương" meaning in Tiếng Việt

See y cẩm hồi hương in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: i˧˧ kə̰m˧˩˧ ho̤j˨˩ hɨəŋ˧˧ [Hà-Nội], i˧˥ kəm˧˩˨ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥ [Huế], i˧˧ kəm˨˩˦ hoj˨˩ hɨəŋ˧˧ [Saigon], i˧˥ kəm˧˩ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], i˧˥˧ kə̰ʔm˧˩ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 衣錦回鄉.
  1. Áo gấm về làng quê. Tags: literally
    Sense id: vi-y_cẩm_hồi_hương-vi-phrase-dQmFvLt3
  2. Người thành đạt trở về quê hương. Tags: figuratively
    Sense id: vi-y_cẩm_hồi_hương-vi-phrase-upTM7hwX
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (y cẩm hồi hương): 衣錦の栄 (Tiếng Nhật), 衣錦還鄉 [Traditional-Chinese] (Tiếng Trung Quốc), 衣锦还乡 [Simplified-Chinese] (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 衣錦回鄉.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Áo gấm về làng quê."
      ],
      "id": "vi-y_cẩm_hồi_hương-vi-phrase-dQmFvLt3",
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Người thành đạt trở về quê hương."
      ],
      "id": "vi-y_cẩm_hồi_hương-vi-phrase-upTM7hwX",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "i˧˧ kə̰m˧˩˧ ho̤j˨˩ hɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ kəm˧˩˨ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˧ kəm˨˩˦ hoj˨˩ hɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ kəm˧˩ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥˧ kə̰ʔm˧˩ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "y cẩm hồi hương",
      "word": "衣錦の栄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "y cẩm hồi hương",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "衣錦還鄉"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "y cẩm hồi hương",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "衣锦还乡"
    }
  ],
  "word": "y cẩm hồi hương"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 衣錦回鄉.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Áo gấm về làng quê."
      ],
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Người thành đạt trở về quê hương."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "i˧˧ kə̰m˧˩˧ ho̤j˨˩ hɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ kəm˧˩˨ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˧ kəm˨˩˦ hoj˨˩ hɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥ kəm˧˩ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "i˧˥˧ kə̰ʔm˧˩ hoj˧˧ hɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "y cẩm hồi hương",
      "word": "衣錦の栄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "y cẩm hồi hương",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "衣錦還鄉"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "y cẩm hồi hương",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "衣锦还乡"
    }
  ],
  "word": "y cẩm hồi hương"
}

Download raw JSONL data for y cẩm hồi hương meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.