"xuẩn ngốc" meaning in Tiếng Việt

See xuẩn ngốc in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: swə̰n˧˩˧ ŋəwk˧˥ [Hà-Nội], swəŋ˧˩˨ ŋə̰wk˩˧ [Huế], swəŋ˨˩˦ ŋəwk˧˥ [Saigon], swən˧˩ ŋəwk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], swə̰ʔn˧˩ ŋə̰wk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chỉ sự ngu ngốc, ngu xuẩn.
    Sense id: vi-xuẩn_ngốc-vi-adj-53no4ect Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              132,
              141
            ]
          ],
          "ref": "2022, Nghiên Dương, “Tổng thống Putin chỉ trích 'sự xuẩn ngốc' trong thực hiện lệnh động viên quân đội”, trong Báo Thanh Niên:",
          "text": "Phát biểu trong cuộc họp với thống đốc với các khu vực Nga hôm 10.10, ông Putin nói: \"Không may là hiện nay chúng ta chẳng thiếu sự xuẩn ngốc\"."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ sự ngu ngốc, ngu xuẩn."
      ],
      "id": "vi-xuẩn_ngốc-vi-adj-53no4ect"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "swə̰n˧˩˧ ŋəwk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swəŋ˧˩˨ ŋə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swəŋ˨˩˦ ŋəwk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swən˧˩ ŋəwk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swə̰ʔn˧˩ ŋə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xuẩn ngốc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              132,
              141
            ]
          ],
          "ref": "2022, Nghiên Dương, “Tổng thống Putin chỉ trích 'sự xuẩn ngốc' trong thực hiện lệnh động viên quân đội”, trong Báo Thanh Niên:",
          "text": "Phát biểu trong cuộc họp với thống đốc với các khu vực Nga hôm 10.10, ông Putin nói: \"Không may là hiện nay chúng ta chẳng thiếu sự xuẩn ngốc\"."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ sự ngu ngốc, ngu xuẩn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "swə̰n˧˩˧ ŋəwk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swəŋ˧˩˨ ŋə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swəŋ˨˩˦ ŋəwk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swən˧˩ ŋəwk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "swə̰ʔn˧˩ ŋə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xuẩn ngốc"
}

Download raw JSONL data for xuẩn ngốc meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.