"xiên bẩn" meaning in Tiếng Việt

See xiên bẩn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Tên gọi chung của các món ăn vặt như viên chiên (cá viên, bò viên, tôm viên,..), xúc xích, lạp xưởng, nhiều loại viên với màu sắc bắt mắt cùng hương vị hấp dẫn, được chế biến vô cùng đơn giản, nhanh gọn bằng cách chiên với dầu và cố định lại bằng những que xiên nhỏ, nhọn.
    Sense id: vi-xiên_bẩn-vi-noun-PmdtAFt8 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đi ăn xiên bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "Gọi là xiên bẩn, nhưng sức hút của những món ăn này không hề kém chút nào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên gọi chung của các món ăn vặt như viên chiên (cá viên, bò viên, tôm viên,..), xúc xích, lạp xưởng, nhiều loại viên với màu sắc bắt mắt cùng hương vị hấp dẫn, được chế biến vô cùng đơn giản, nhanh gọn bằng cách chiên với dầu và cố định lại bằng những que xiên nhỏ, nhọn."
      ],
      "id": "vi-xiên_bẩn-vi-noun-PmdtAFt8"
    }
  ],
  "word": "xiên bẩn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đi ăn xiên bẩn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "Gọi là xiên bẩn, nhưng sức hút của những món ăn này không hề kém chút nào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên gọi chung của các món ăn vặt như viên chiên (cá viên, bò viên, tôm viên,..), xúc xích, lạp xưởng, nhiều loại viên với màu sắc bắt mắt cùng hương vị hấp dẫn, được chế biến vô cùng đơn giản, nhanh gọn bằng cách chiên với dầu và cố định lại bằng những que xiên nhỏ, nhọn."
      ]
    }
  ],
  "word": "xiên bẩn"
}

Download raw JSONL data for xiên bẩn meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.