"xờ" meaning in Tiếng Việt

See xờ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: sə̤ː˨˩ [Hà-Nội], səː˧˧ [Huế], səː˨˩ [Saigon], səː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: xờ₂ : Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp soeur
  1. Tên gọi của tự mẫu X/x. Trong tiếng Việt, tự mẫu này cũng còn được gọi là ích-xì hoặc ích hoặc xờ hoặc xờ nhẹ.
    Sense id: vi-xờ-vi-noun-9~-3ywtq
  2. Như xơ₁.
    Sense id: vi-xờ-vi-noun-jQ2pF8vP
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "xờ₂\n: Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp soeur",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi của tự mẫu X/x. Trong tiếng Việt, tự mẫu này cũng còn được gọi là ích-xì hoặc ích hoặc xờ hoặc xờ nhẹ."
      ],
      "id": "vi-xờ-vi-noun-9~-3ywtq"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cô ta coi bà xờ như mẹ mình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như xơ₁."
      ],
      "id": "vi-xờ-vi-noun-jQ2pF8vP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sə̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "səː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "səː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "səː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xờ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "etymology_text": "xờ₂\n: Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp soeur",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi của tự mẫu X/x. Trong tiếng Việt, tự mẫu này cũng còn được gọi là ích-xì hoặc ích hoặc xờ hoặc xờ nhẹ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cô ta coi bà xờ như mẹ mình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như xơ₁."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sə̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "səː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "səː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "səː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xờ"
}

Download raw JSONL data for xờ meaning in Tiếng Việt (0.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "xờ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "xờ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.