"xương" meaning in Tiếng Việt

See xương in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: sɨəŋ˧˧ [Hà-Nội], sɨəŋ˧˥ [Huế], sɨəŋ˧˧ [Saigon], sɨəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], sɨəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Gầy guộc, dường như chỉ nhìn thấy xương.
    Sense id: vi-xương-vi-adj-MfhQUt7~
  2. Hóc búa, khó giải quyết, khó kiếm chác lợi lộc.
    Sense id: vi-xương-vi-adj-q1kpyZ6k
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: sɨəŋ˧˧ [Hà-Nội], sɨəŋ˧˥ [Huế], sɨəŋ˧˧ [Saigon], sɨəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], sɨəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phần khung cứng nằm trong da thịt của cơ thể; bộ xương.
    Sense id: vi-xương-vi-noun-IOEZ6C26
  2. Phần cứng làm khung, làm nòng cốt của một số vật.
    Sense id: vi-xương-vi-noun-q4t-x4Ux
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: bone (Tiếng Anh), frame (Tiếng Anh), ძვალი (ʒvali) (Tiếng Gruzia), ឆ្អឹង (chʼəng) (Tiếng Khmer), 骨 (Tiếng Trung Quốc), 骨 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khmer",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gầy giơ xương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bị gãy xương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần khung cứng nằm trong da thịt của cơ thể; bộ xương."
      ],
      "id": "vi-xương-vi-noun-IOEZ6C26"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              19
            ]
          ],
          "text": "Quạt rách giơ xương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Xương lá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần cứng làm khung, làm nòng cốt của một số vật."
      ],
      "id": "vi-xương-vi-noun-q4t-x4Ux"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bone"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "ʒvali",
      "word": "ძვალი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "roman": "chʼəng",
      "word": "ឆ្អឹង"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "骨"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "frame"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "骨"
    }
  ],
  "word": "xương"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Mặt xương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gầy guộc, dường như chỉ nhìn thấy xương."
      ],
      "id": "vi-xương-vi-adj-MfhQUt7~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Bài toán này xương lắm ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Việc này xương quá, không ai chịu nhận làm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hóc búa, khó giải quyết, khó kiếm chác lợi lộc."
      ],
      "id": "vi-xương-vi-adj-q1kpyZ6k"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xương"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Khmer",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gầy giơ xương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bị gãy xương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần khung cứng nằm trong da thịt của cơ thể; bộ xương."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              19
            ]
          ],
          "text": "Quạt rách giơ xương."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Xương lá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần cứng làm khung, làm nòng cốt của một số vật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bone"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "ʒvali",
      "word": "ძვალი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "roman": "chʼəng",
      "word": "ឆ្អឹង"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "骨"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "frame"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "骨"
    }
  ],
  "word": "xương"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Mặt xương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gầy guộc, dường như chỉ nhìn thấy xương."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Bài toán này xương lắm ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Việc này xương quá, không ai chịu nhận làm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hóc búa, khó giải quyết, khó kiếm chác lợi lộc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xương"
}

Download raw JSONL data for xương meaning in Tiếng Việt (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "xương"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "xương",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "xương"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "xương",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.