"xác minh" meaning in Tiếng Việt

See xác minh in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: saːk˧˥ mïŋ˧˧ [Hà-Nội], sa̰ːk˩˧ mïn˧˥ [Huế], saːk˧˥ mɨn˧˧ [Saigon], saːk˩˩ mïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], sa̰ːk˩˧ mïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.
    Sense id: vi-xác_minh-vi-verb-qlYuqqCw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.): minh xác, chứng minh, xác thực Translations (xác minh): verify (Tiếng Anh), weryfikować [imperfective] (Tiếng Ba Lan), zweryfikować [perfective] (Tiếng Ba Lan), potwierdzać [imperfective] (Tiếng Ba Lan), potwierdzić [perfective] (Tiếng Ba Lan), ᠶᠠᡵᡤᡳᠶᠠᠯᠠᠮᠪᡳ (yargiyalambi) (Tiếng Mãn Châu)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mãn Châu có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xác minh lí lịch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xác minh lời khai của hung thủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể."
      ],
      "id": "vi-xác_minh-vi-verb-qlYuqqCw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "saːk˧˥ mïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ mïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˧˥ mɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ mïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ mïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.",
      "word": "minh xác"
    },
    {
      "sense": "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.",
      "word": "chứng minh"
    },
    {
      "sense": "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.",
      "word": "xác thực"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "xác minh",
      "word": "verify"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "imperfective"
      ],
      "word": "weryfikować"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "perfective"
      ],
      "word": "zweryfikować"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "imperfective"
      ],
      "word": "potwierdzać"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "perfective"
      ],
      "word": "potwierdzić"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mãn Châu",
      "lang_code": "mnc",
      "roman": "yargiyalambi",
      "sense": "xác minh",
      "word": "ᠶᠠᡵᡤᡳᠶᠠᠯᠠᠮᠪᡳ"
    }
  ],
  "word": "xác minh"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Mãn Châu có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xác minh lí lịch."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xác minh lời khai của hung thủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "saːk˧˥ mïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ mïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˧˥ mɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ mïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ mïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.",
      "word": "minh xác"
    },
    {
      "sense": "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.",
      "word": "chứng minh"
    },
    {
      "sense": "Làm cho rõ sự thật qua thực tế và có chứng cứ cụ thể.",
      "word": "xác thực"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "xác minh",
      "word": "verify"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "imperfective"
      ],
      "word": "weryfikować"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "perfective"
      ],
      "word": "zweryfikować"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "imperfective"
      ],
      "word": "potwierdzać"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "xác minh",
      "tags": [
        "perfective"
      ],
      "word": "potwierdzić"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mãn Châu",
      "lang_code": "mnc",
      "roman": "yargiyalambi",
      "sense": "xác minh",
      "word": "ᠶᠠᡵᡤᡳᠶᠠᠯᠠᠮᠪᡳ"
    }
  ],
  "word": "xác minh"
}

Download raw JSONL data for xác minh meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.