"xác định" meaning in Tiếng Việt

See xác định in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨ [Huế], saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨ [Saigon], saːk˩˩ ɗïŋ˨˨ [Vinh], saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ [Thanh-Chương], sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).
  1. Định được một cách chính xác.
    Sense id: vi-xác_định-vi-adj-9SQ9Ip6T Topics: mathematics
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨ [Huế], saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨ [Saigon], saːk˩˩ ɗïŋ˨˨ [Vinh], saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ [Thanh-Chương], sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).
  1. Ấn định một cách chắc chắn.
    Sense id: vi-xác_định-vi-verb-QiMuL97o
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              41
            ]
          ],
          "text": "Các thành viên trong đội bóng đã xác định được vai trò của mình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ấn định một cách chắc chắn."
      ],
      "id": "vi-xác_định-vi-verb-QiMuL97o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗïŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xác định"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "Trị số xác định."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Định được một cách chính xác."
      ],
      "id": "vi-xác_định-vi-adj-9SQ9Ip6T",
      "topics": [
        "mathematics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗïŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xác định"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              41
            ]
          ],
          "text": "Các thành viên trong đội bóng đã xác định được vai trò của mình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ấn định một cách chắc chắn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗïŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xác định"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ xác (“chính xác”) + định (“phán quyết”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "Trị số xác định."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Định được một cách chính xác."
      ],
      "topics": [
        "mathematics"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈n˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˧˥ ɗɨn˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗïŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːk˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "sa̰ːk˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xác định"
}

Download raw JSONL data for xác định meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.