"xào xạc" meaning in Tiếng Việt

See xào xạc in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: sa̤ːw˨˩ sa̰ːʔk˨˩ [Hà-Nội], saːw˧˧ sa̰ːk˨˨ [Huế], saːw˨˩ saːk˨˩˨ [Saigon], saːw˧˧ saːk˨˨ [Vinh], saːw˧˧ sa̰ːk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Như xạc xào Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau.
    Sense id: vi-xào_xạc-vi-adj-lnMhmdGg Categories (other): Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  2. . Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn).
    Sense id: vi-xào_xạc-vi-adj-HlCibLPx
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "Gió thổi ngọn tre xào xạc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lá rừng xào xạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như xạc xào Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau."
      ],
      "id": "vi-xào_xạc-vi-adj-lnMhmdGg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              40
            ]
          ],
          "text": "Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn)."
      ],
      "id": "vi-xào_xạc-vi-adj-HlCibLPx",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːw˨˩ sa̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˨˩ saːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ saːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xào xạc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "Gió thổi ngọn tre xào xạc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lá rừng xào xạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như xạc xào Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              40
            ]
          ],
          "text": "Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːw˨˩ sa̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˨˩ saːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ saːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xào xạc"
}

Download raw JSONL data for xào xạc meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.