"xào xáo" meaning in Tiếng Việt

See xào xáo in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: sa̤ːw˨˩ saːw˧˥ [Hà-Nội], saːw˧˧ sa̰ːw˩˧ [Huế], saːw˨˩ saːw˧˥ [Saigon], saːw˧˧ saːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], saːw˧˧ sa̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (Khẩu ngữ) Như xào nấu
  2. Sắp xếp lại và thay đổi ít nhiều những ý của người khác để viết lại thành như của mình.
    Sense id: vi-xào_xáo-vi-verb-HbyGrRpi
  3. Gây gổ ồn ào.
    Sense id: vi-xào_xáo-vi-verb-NEWutp5f Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xào xáo lại thức ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Như xào nấu"
      ],
      "id": "vi-xào_xáo-vi-verb-ec9vXcPB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xào xáo lại bài văn mẫu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sắp xếp lại và thay đổi ít nhiều những ý của người khác để viết lại thành như của mình."
      ],
      "id": "vi-xào_xáo-vi-verb-HbyGrRpi"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Gia đình xào xáo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gây gổ ồn ào."
      ],
      "id": "vi-xào_xáo-vi-verb-NEWutp5f"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːw˨˩ saːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˨˩ saːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ saːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xào xáo"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xào xáo lại thức ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Như xào nấu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Xào xáo lại bài văn mẫu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sắp xếp lại và thay đổi ít nhiều những ý của người khác để viết lại thành như của mình."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Gia đình xào xáo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gây gổ ồn ào."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːw˨˩ saːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˨˩ saːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ saːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "saːw˧˧ sa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "xào xáo"
}

Download raw JSONL data for xào xáo meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.