"viên chức" meaning in Tiếng Việt

See viên chức in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: viən˧˧ ʨɨk˧˥ [Hà-Nội], jiəŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧ [Huế], jiəŋ˧˧ ʨɨk˧˥ [Saigon], viən˧˥ ʨɨk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], viən˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Viên: người giữ một chức vụ; chức: việc về phần mình
  1. Người làm công tác chính quyền.
    Sense id: vi-viên_chức-vi-noun-DBVrZiVb
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Viên: người giữ một chức vụ; chức: việc về phần mình",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              68,
              77
            ]
          ],
          "text": "Ý thức và trình độ làm chủ tập thể của công nhân, nông dân, cán bộ, viên chức phải được nâng cao hơn nữa (Phạm Văn Đồng)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người làm công tác chính quyền."
      ],
      "id": "vi-viên_chức-vi-noun-DBVrZiVb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "viən˧˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiəŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiəŋ˧˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viən˧˥ ʨɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viən˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "viên chức"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":Viên: người giữ một chức vụ; chức: việc về phần mình",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              68,
              77
            ]
          ],
          "text": "Ý thức và trình độ làm chủ tập thể của công nhân, nông dân, cán bộ, viên chức phải được nâng cao hơn nữa (Phạm Văn Đồng)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người làm công tác chính quyền."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "viən˧˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiəŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiəŋ˧˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viən˧˥ ʨɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viən˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "viên chức"
}

Download raw JSONL data for viên chức meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.