"van" meaning in Tiếng Việt

See van in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: vaːn˧˧ [Hà-Nội], jaːŋ˧˥ [Huế], jaːŋ˧˧ [Saigon], vaːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], vaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: : Từ tiếng Pháp valse
  1. Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn.
    Sense id: vi-van-vi-noun-VGw6aT-R
  2. Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều.
    Sense id: vi-van-vi-noun-Gswv~Lt6
  3. Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước.
    Sense id: vi-van-vi-noun---P1Xj-W
  4. Màng đàn hồi ở phía trong trái tim.
    Sense id: vi-van-vi-noun-zcDlVsrn
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: vaːn˧˧ [Hà-Nội], jaːŋ˧˥ [Huế], jaːŋ˧˧ [Saigon], vaːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], vaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: : Từ tiếng Pháp valse
  1. Kêu xin; cầu xin.
    Sense id: vi-van-vi-verb-REfqRQHu
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ": Từ tiếng Pháp valse",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chị ấy rất thích nhảy van."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn."
      ],
      "id": "vi-van-vi-noun-VGw6aT-R"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Van săm xe đạp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều."
      ],
      "id": "vi-van-vi-noun-Gswv~Lt6",
      "raw_tags": [
        "Pháp: valve"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Công nhân đến thay một cái van ống nước cho chảy vào nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước."
      ],
      "id": "vi-van-vi-noun---P1Xj-W",
      "raw_tags": [
        "Pháp: vanne"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Van chỉ cho máu chảy ra một chiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Màng đàn hồi ở phía trong trái tim."
      ],
      "id": "vi-van-vi-noun-zcDlVsrn",
      "raw_tags": [
        "Pháp: valvule"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "van"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ": Từ tiếng Pháp valse",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Van mãi, mẹ mới cho một số tiền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kêu xin; cầu xin."
      ],
      "id": "vi-van-vi-verb-REfqRQHu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "van"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ": Từ tiếng Pháp valse",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chị ấy rất thích nhảy van."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Van săm xe đạp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều."
      ],
      "raw_tags": [
        "Pháp: valve"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Công nhân đến thay một cái van ống nước cho chảy vào nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước."
      ],
      "raw_tags": [
        "Pháp: vanne"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Van chỉ cho máu chảy ra một chiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Màng đàn hồi ở phía trong trái tim."
      ],
      "raw_tags": [
        "Pháp: valvule"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "van"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ": Từ tiếng Pháp valse",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Van mãi, mẹ mới cho một số tiền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kêu xin; cầu xin."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "van"
}

Download raw JSONL data for van meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "van"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "van",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.