"vốn" meaning in Tiếng Việt

See vốn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: von˧˥ [Hà-Nội], jo̰ŋ˩˧ [Huế], joŋ˧˥ [Saigon], von˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], vo̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tiền gốc bỏ vào một cuộc kinh doanh.
    Sense id: vi-vốn-vi-noun-OY39gX-~
  2. Cái do trí tuệ tích lũy.
    Sense id: vi-vốn-vi-noun-9EnIRZ2B
  3. Trgt Nguyên là.
    Sense id: vi-vốn-vi-noun-CWvsFDKg
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (PVKhải)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              28
            ]
          ],
          "text": "Chị ta đi buôn mà mất cả vốn lẫn lãi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiền gốc bỏ vào một cuộc kinh doanh."
      ],
      "id": "vi-vốn-vi-noun-OY39gX-~"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              37
            ]
          ],
          "text": "Phải phục hồi, khai hoá, phát huy vốn cổ (Phạm Văn Đồng)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vốn văn chương dân gian."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vốn ngoại ngữ của anh ấy cũng khá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái do trí tuệ tích lũy."
      ],
      "id": "vi-vốn-vi-noun-9EnIRZ2B"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Trọng, vốn nhà trâm anh (Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Vấn đề giải quyết việc làm vốn đã bức xúc càng thêm gay gắt (Phan Văn Khải)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trgt Nguyên là."
      ],
      "id": "vi-vốn-vi-noun-CWvsFDKg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "von˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jo̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "joŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "von˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vo̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vốn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (PVKhải)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              28
            ]
          ],
          "text": "Chị ta đi buôn mà mất cả vốn lẫn lãi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiền gốc bỏ vào một cuộc kinh doanh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              37
            ]
          ],
          "text": "Phải phục hồi, khai hoá, phát huy vốn cổ (Phạm Văn Đồng)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vốn văn chương dân gian."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vốn ngoại ngữ của anh ấy cũng khá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái do trí tuệ tích lũy."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Trọng, vốn nhà trâm anh (Truyện Kiều)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Vấn đề giải quyết việc làm vốn đã bức xúc càng thêm gay gắt (Phan Văn Khải)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trgt Nguyên là."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "von˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jo̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "joŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "von˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vo̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vốn"
}

Download raw JSONL data for vốn meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vốn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vốn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.