See vọng cung in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Quán trọ dành riêng cho vua kinh lí miền xa, biên chế mỗi tỉnh một cái, nhiều hơn sẽ bị phạt nặng. Hàng năm làm nơi bái vọng vua của quan chức và sĩ tử."
],
"id": "vi-vọng_cung-vi-noun-pi1-i-Kw"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "va̰ʔwŋ˨˩ kuŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰wŋ˨˨ kuŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jawŋ˨˩˨ kuŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vawŋ˨˨ kuŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "va̰wŋ˨˨ kuŋ˧˥",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰wŋ˨˨ kuŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Quán trọ dành riêng cho vua kinh lí miền xa, biên chế mỗi tỉnh một cái, nhiều hơn sẽ bị phạt nặng. Hàng năm làm nơi bái vọng vua của quan chức và sĩ tử.",
"word": "hành cung"
}
],
"word": "vọng cung"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Quán trọ dành riêng cho vua kinh lí miền xa, biên chế mỗi tỉnh một cái, nhiều hơn sẽ bị phạt nặng. Hàng năm làm nơi bái vọng vua của quan chức và sĩ tử."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "va̰ʔwŋ˨˩ kuŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰wŋ˨˨ kuŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jawŋ˨˩˨ kuŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vawŋ˨˨ kuŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "va̰wŋ˨˨ kuŋ˧˥",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "va̰wŋ˨˨ kuŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Quán trọ dành riêng cho vua kinh lí miền xa, biên chế mỗi tỉnh một cái, nhiều hơn sẽ bị phạt nặng. Hàng năm làm nơi bái vọng vua của quan chức và sĩ tử.",
"word": "hành cung"
}
],
"word": "vọng cung"
}
Download raw JSONL data for vọng cung meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.