"vẹt" meaning in Tiếng Việt

See vẹt in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: vɛ̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], jɛ̰k˨˨ [Huế], jɛk˨˩˨ [Saigon], vɛt˨˨ [Vinh], vɛ̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Khuyết một bên.
    Sense id: vi-vẹt-vi-adj-CpQsHsGj
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Loài chim): papago (Quốc tế ngữ), parrot (Tiếng Anh)

Noun

IPA: vɛ̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], jɛ̰k˨˨ [Huế], jɛk˨˩˨ [Saigon], vɛt˨˨ [Vinh], vɛ̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chim lông xanh, mỏ đỏ, có thể bắt chước được tiếng người nói.
    Sense id: vi-vẹt-vi-noun-tgE8xoNz
  2. Cây mọc trong rừng nước mặn, thân nhỏ, phân cành nhiều, vỏ xám thẫm hoặc nâu thẫm, lá hình mũi mác thuôn, dày, cuống đỏ nhạt, gỗ dùng trong xây dựng, than tốt nhiệt lượng cao, vỏ dùng thuộc da và nhuộm, quả dùng ăn trầu và nhuộm lưới; còn gọi là vẹt dù.
    Sense id: vi-vẹt-vi-noun-~tt0fiOS
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nói như vẹt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Học vẹt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chim lông xanh, mỏ đỏ, có thể bắt chước được tiếng người nói."
      ],
      "id": "vi-vẹt-vi-noun-tgE8xoNz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc trong rừng nước mặn, thân nhỏ, phân cành nhiều, vỏ xám thẫm hoặc nâu thẫm, lá hình mũi mác thuôn, dày, cuống đỏ nhạt, gỗ dùng trong xây dựng, than tốt nhiệt lượng cao, vỏ dùng thuộc da và nhuộm, quả dùng ăn trầu và nhuộm lưới; còn gọi là vẹt dù."
      ],
      "id": "vi-vẹt-vi-noun-~tt0fiOS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɛ̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛ̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vẹt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giầy vẹt gót."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mòn vẹt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khuyết một bên."
      ],
      "id": "vi-vẹt-vi-adj-CpQsHsGj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɛ̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛ̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài chim",
      "word": "parrot"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "eo",
      "sense": "Loài chim",
      "word": "papago"
    }
  ],
  "word": "vẹt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nói như vẹt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Học vẹt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chim lông xanh, mỏ đỏ, có thể bắt chước được tiếng người nói."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc trong rừng nước mặn, thân nhỏ, phân cành nhiều, vỏ xám thẫm hoặc nâu thẫm, lá hình mũi mác thuôn, dày, cuống đỏ nhạt, gỗ dùng trong xây dựng, than tốt nhiệt lượng cao, vỏ dùng thuộc da và nhuộm, quả dùng ăn trầu và nhuộm lưới; còn gọi là vẹt dù."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɛ̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛ̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vẹt"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quốc tế ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giầy vẹt gót."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mòn vẹt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khuyết một bên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɛ̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɛ̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài chim",
      "word": "parrot"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "eo",
      "sense": "Loài chim",
      "word": "papago"
    }
  ],
  "word": "vẹt"
}

Download raw JSONL data for vẹt meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vẹt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vẹt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.