"vặn vẹo" meaning in Tiếng Việt

See vặn vẹo in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: va̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔw˨˩ [Hà-Nội], ja̰ŋ˨˨ jɛ̰w˨˨ [Huế], jaŋ˨˩˨ jɛw˨˩˨ [Saigon], van˨˨ vɛw˨˨ [Vinh], va̰n˨˨ vɛ̰w˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Không thẳng, mà có nhiều chỗ cong, vặn theo nhiều hướng khác nhau.
    Sense id: vi-vặn_vẹo-vi-adj--nHYleoe Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: va̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔw˨˩ [Hà-Nội], ja̰ŋ˨˨ jɛ̰w˨˨ [Huế], jaŋ˨˩˨ jɛw˨˩˨ [Saigon], van˨˨ vɛw˨˨ [Vinh], va̰n˨˨ vɛ̰w˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Uốn qua uốn lại, nghiêng ngả theo nhiều hướng khác nhau.
    Sense id: vi-vặn_vẹo-vi-verb-9z~Xctld Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Bẻ gập qua lại theo nhiều hướng khác nhau.
    Sense id: vi-vặn_vẹo-vi-verb--h3gztPd Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Hỏi vặn đi vặn lại.
    Sense id: vi-vặn_vẹo-vi-verb-sEjUdxmM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: căn vặn
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thân cây vặn vẹo theo chiều gió."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Uốn qua uốn lại, nghiêng ngả theo nhiều hướng khác nhau."
      ],
      "id": "vi-vặn_vẹo-vi-verb-9z~Xctld"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vặn vẹo hai tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vặn vẹo chiếc mũ vải trong tay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bẻ gập qua lại theo nhiều hướng khác nhau."
      ],
      "id": "vi-vặn_vẹo-vi-verb--h3gztPd"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hỏi vặn vẹo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hơi một tí là vặn vẹo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hỏi vặn đi vặn lại."
      ],
      "id": "vi-vặn_vẹo-vi-verb-sEjUdxmM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ŋ˨˨ jɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaŋ˨˩˨ jɛw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "van˨˨ vɛw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰n˨˨ vɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "căn vặn"
    }
  ],
  "word": "vặn vẹo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "Khúc gỗ vặn vẹo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không thẳng, mà có nhiều chỗ cong, vặn theo nhiều hướng khác nhau."
      ],
      "id": "vi-vặn_vẹo-vi-adj--nHYleoe"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ŋ˨˨ jɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaŋ˨˩˨ jɛw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "van˨˨ vɛw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰n˨˨ vɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vặn vẹo"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thân cây vặn vẹo theo chiều gió."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Uốn qua uốn lại, nghiêng ngả theo nhiều hướng khác nhau."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vặn vẹo hai tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vặn vẹo chiếc mũ vải trong tay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bẻ gập qua lại theo nhiều hướng khác nhau."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hỏi vặn vẹo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Hơi một tí là vặn vẹo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hỏi vặn đi vặn lại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ŋ˨˨ jɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaŋ˨˩˨ jɛw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "van˨˨ vɛw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰n˨˨ vɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "căn vặn"
    }
  ],
  "word": "vặn vẹo"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              15
            ]
          ],
          "text": "Khúc gỗ vặn vẹo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không thẳng, mà có nhiều chỗ cong, vặn theo nhiều hướng khác nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ŋ˨˨ jɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaŋ˨˩˨ jɛw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "van˨˨ vɛw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰n˨˨ vɛ̰w˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vặn vẹo"
}

Download raw JSONL data for vặn vẹo meaning in Tiếng Việt (2.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.