See vạch in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
10
]
],
"text": "Những vạch chì xanh đỏ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
13
]
],
"text": "Vượt qua vạch cấm."
}
],
"glosses": [
"Đường nét (thường là thẳng) được ra trên bề mặt."
],
"id": "vi-vạch-vi-noun-OE2DvSUa"
},
{
"glosses": [
"Dụng cụ của thợ may, thường bằng xương, dùng để kẻ đường cắt trên vải."
],
"id": "vi-vạch-vi-noun-mq06spIa"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "va̰ʔjk˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰t˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jat˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vajk˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "va̰jk˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "line"
}
],
"word": "vạch"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch một đường thẳng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch phấn đánh dấu."
}
],
"glosses": [
"Tạo thành đường, thành nét (thường là khi vẽ, viết)."
],
"id": "vi-vạch-vi-verb-Cir3zeUB"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch rào chui ra."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch vú cho con bú."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch một lối đi qua rừng rậm."
}
],
"glosses": [
"Gạt sang một bên để có được một khoảng trống, để làm lộ ra phần bị che khuất."
],
"id": "vi-vạch-vi-verb-vrYMfp26"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch tội."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch ra sai lầm."
}
],
"glosses": [
"Làm lộ ra, làm cho thấy được (thường là cái không hay, muốn giấu kín)."
],
"id": "vi-vạch-vi-verb--8MBXlpd"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch kế hoạch."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch chủ trương."
}
],
"glosses": [
"Nêu ra, làm cho thấy rõ để theo đó mà thực hiện."
],
"id": "vi-vạch-vi-verb-CYwS8HBU"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "va̰ʔjk˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰t˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jat˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vajk˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "va̰jk˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "move"
},
{
"lang": "tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "open"
}
],
"word": "vạch"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
10
]
],
"text": "Những vạch chì xanh đỏ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
13
]
],
"text": "Vượt qua vạch cấm."
}
],
"glosses": [
"Đường nét (thường là thẳng) được ra trên bề mặt."
]
},
{
"glosses": [
"Dụng cụ của thợ may, thường bằng xương, dùng để kẻ đường cắt trên vải."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "va̰ʔjk˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰t˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jat˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vajk˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "va̰jk˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "line"
}
],
"word": "vạch"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch một đường thẳng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch phấn đánh dấu."
}
],
"glosses": [
"Tạo thành đường, thành nét (thường là khi vẽ, viết)."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch rào chui ra."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch vú cho con bú."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch một lối đi qua rừng rậm."
}
],
"glosses": [
"Gạt sang một bên để có được một khoảng trống, để làm lộ ra phần bị che khuất."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch tội."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch ra sai lầm."
}
],
"glosses": [
"Làm lộ ra, làm cho thấy được (thường là cái không hay, muốn giấu kín)."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch kế hoạch."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Vạch chủ trương."
}
],
"glosses": [
"Nêu ra, làm cho thấy rõ để theo đó mà thực hiện."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "va̰ʔjk˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰t˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jat˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vajk˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "va̰jk˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "move"
},
{
"lang": "tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "open"
}
],
"word": "vạch"
}
Download raw JSONL data for vạch meaning in Tiếng Việt (3.1kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"vạch"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "vạch",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.