"vạc" meaning in Tiếng Việt

See vạc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: va̰ːʔk˨˩ [Hà-Nội], ja̰ːk˨˨ [Huế], jaːk˨˩˨ [Saigon], vaːk˨˨ [Vinh], va̰ːk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chim có chân cao, cùng họ với diệc, cò, thường đi ăn đêm, kêu rất to.
    Sense id: vi-vạc-vi-noun-QQe1SQLJ
  2. Đồ dùng để nấu, giống cái chảo lớn và sâu.
    Sense id: vi-vạc-vi-noun-TM~fg67M
  3. Đỉnh lớn.
    Sense id: vi-vạc-vi-noun-WmF72p05
  4. . Giát (giường); cũng dùng để chỉ giường có giát tre, gỗ.
    Sense id: vi-vạc-vi-noun-OsefIe1j
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: va̰ːʔk˨˩ [Hà-Nội], ja̰ːk˨˨ [Huế], jaːk˨˩˨ [Saigon], vaːk˨˨ [Vinh], va̰ːk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái cháy đã gần tàn, không còn ánh lửa.
    Sense id: vi-vạc-vi-verb-UJOzK~~m
  2. Làm cho đứt, lìa ra bằng cách đưa nhanh lưỡi sắc theo chiều nghiêng trên bề mặt.
    Sense id: vi-vạc-vi-verb-KmV7v7NZ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chim có chân cao, cùng họ với diệc, cò, thường đi ăn đêm, kêu rất to."
      ],
      "id": "vi-vạc-vi-noun-QQe1SQLJ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vạc dầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng để nấu, giống cái chảo lớn và sâu."
      ],
      "id": "vi-vạc-vi-noun-TM~fg67M"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đúc vạc đồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "(Thế) chân vạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đỉnh lớn."
      ],
      "id": "vi-vạc-vi-noun-WmF72p05"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vạc giường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bộ vạc tre."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Giát (giường); cũng dùng để chỉ giường có giát tre, gỗ."
      ],
      "id": "vi-vạc-vi-noun-OsefIe1j",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vạc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Than trong lò đã vạc dần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bếp đã vạc lửa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái cháy đã gần tàn, không còn ánh lửa."
      ],
      "id": "vi-vạc-vi-verb-UJOzK~~m",
      "raw_tags": [
        "Than, củi"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vạc cỏ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thân cây bị vạc nham nhở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hết nạc vạc đến xương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho đứt, lìa ra bằng cách đưa nhanh lưỡi sắc theo chiều nghiêng trên bề mặt."
      ],
      "id": "vi-vạc-vi-verb-KmV7v7NZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vạc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chim có chân cao, cùng họ với diệc, cò, thường đi ăn đêm, kêu rất to."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vạc dầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng để nấu, giống cái chảo lớn và sâu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Đúc vạc đồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "(Thế) chân vạc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đỉnh lớn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vạc giường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bộ vạc tre."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Giát (giường); cũng dùng để chỉ giường có giát tre, gỗ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vạc"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Than trong lò đã vạc dần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bếp đã vạc lửa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái cháy đã gần tàn, không còn ánh lửa."
      ],
      "raw_tags": [
        "Than, củi"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vạc cỏ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thân cây bị vạc nham nhở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hết nạc vạc đến xương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho đứt, lìa ra bằng cách đưa nhanh lưỡi sắc theo chiều nghiêng trên bề mặt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vạc"
}

Download raw JSONL data for vạc meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vạc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vạc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.