"vướng" meaning in Tiếng Việt

See vướng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: vɨəŋ˧˥ [Hà-Nội], jɨə̰ŋ˩˧ [Huế], jɨəŋ˧˥ [Saigon], vɨəŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], vɨə̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bị cái gì đó cản lại, giữ lại, khiến cho không hoạt động dễ dàng, tự do được như bình thường.
    Sense id: vi-vướng-vi-verb-AgFKHIrb
  2. Láy Vương vướng. (ý mức độ ít)
    Sense id: vi-vướng-vi-verb-0DmLZOZ9 Categories (other): Chỉ đến nguồn chưa biết
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Vướng phải dây bị ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Xắn tay áo cho đỡ vướng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Tầm mắt bị vướng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Vướng công việc, chưa đi được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị cái gì đó cản lại, giữ lại, khiến cho không hoạt động dễ dàng, tự do được như bình thường."
      ],
      "id": "vi-vướng-vi-verb-AgFKHIrb"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Chỉ đến nguồn chưa biết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Láy Vương vướng. (ý mức độ ít)"
      ],
      "id": "vi-vướng-vi-verb-0DmLZOZ9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vướng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Vướng phải dây bị ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Xắn tay áo cho đỡ vướng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Tầm mắt bị vướng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Vướng công việc, chưa đi được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị cái gì đó cản lại, giữ lại, khiến cho không hoạt động dễ dàng, tự do được như bình thường."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Chỉ đến nguồn chưa biết"
      ],
      "glosses": [
        "Láy Vương vướng. (ý mức độ ít)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɨə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vướng"
}

Download raw JSONL data for vướng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vướng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vướng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.