See vây in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Bộ phận dùng để bơi của cá, có dạng lá."
],
"id": "vi-vây-vi-noun-LK6BUP5x"
},
{
"glosses": [
"Món ăn làm bằng sợi lấy ở vây một số loài cá biển."
],
"id": "vi-vây-vi-noun-s8pkoQsL"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vəj˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vây"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vây màn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
18
]
],
"text": "Những ngọn núi vây quanh thung lũng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
9
]
],
"text": "Tường vây."
}
],
"glosses": [
"Tạo thành một lớp bao lấy xung quanh."
],
"id": "vi-vây-vi-verb-45k-vQKj"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Ngồi vây quanh đống lửa."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
10
]
],
"text": "Lũ trẻ vây lấy cô giáo."
}
],
"glosses": [
"Xúm lại thành vòng xung quanh."
],
"id": "vi-vây-vi-verb-INvTBf0S"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vây bắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vây đồn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
19
]
],
"text": "Thoát khỏi vòng vây."
}
],
"glosses": [
"Bố trí lực lượng thành một vòng chắn xung quanh, không cho thoát ra ngoài, làm cho cô lập."
],
"id": "vi-vây-vi-verb-VrQdSrHT"
},
{
"glosses": [
". Làm ra vẻ hơn người cho có vẻ oai."
],
"id": "vi-vây-vi-verb-0NqImAUH",
"raw_tags": [
"Thgt."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vəj˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vây"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Bộ phận dùng để bơi của cá, có dạng lá."
]
},
{
"glosses": [
"Món ăn làm bằng sợi lấy ở vây một số loài cá biển."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vəj˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vây"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vây màn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
18
]
],
"text": "Những ngọn núi vây quanh thung lũng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
9
]
],
"text": "Tường vây."
}
],
"glosses": [
"Tạo thành một lớp bao lấy xung quanh."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Ngồi vây quanh đống lửa."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
10
]
],
"text": "Lũ trẻ vây lấy cô giáo."
}
],
"glosses": [
"Xúm lại thành vòng xung quanh."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vây bắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Vây đồn."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
19
]
],
"text": "Thoát khỏi vòng vây."
}
],
"glosses": [
"Bố trí lực lượng thành một vòng chắn xung quanh, không cho thoát ra ngoài, làm cho cô lập."
]
},
{
"glosses": [
". Làm ra vẻ hơn người cho có vẻ oai."
],
"raw_tags": [
"Thgt."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "vəj˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jəj˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "vəj˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "vây"
}
Download raw JSONL data for vây meaning in Tiếng Việt (2.4kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"vây"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "vây",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.