"váng" meaning in Tiếng Việt

See váng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: vaːŋ˧˥ [Hà-Nội], ja̰ːŋ˩˧ [Huế], jaːŋ˧˥ [Saigon], vaːŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰ːŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái hơi chóng mặt, khó chịu trong người.
    Sense id: vi-váng-vi-adj-l2OZtpZd
  2. . Vang to lên đến mức làm chói tai, khó chịu.
    Sense id: vi-váng-vi-adj-RAlb07Kp
  3. Có cảm giác như không còn nghe được gì, do bị tác động của âm thanh có cường độ quá mạnh.
    Sense id: vi-váng-vi-adj-7QrsGaGp
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: vaːŋ˧˥ [Hà-Nội], ja̰ːŋ˩˧ [Huế], jaːŋ˧˥ [Saigon], vaːŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰ːŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lớp mỏng kết đọng trên bề mặt của một chất lỏng.
    Sense id: vi-váng-vi-noun-jlOJsf0x
  2. . Mạng (nhện).
    Sense id: vi-váng-vi-noun-Kw2H63l7
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Váng dầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mỡ đóng váng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mặt ao nổi váng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp mỏng kết đọng trên bề mặt của một chất lỏng."
      ],
      "id": "vi-váng-vi-noun-jlOJsf0x"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quét váng nhện."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Mạng (nhện)."
      ],
      "id": "vi-váng-vi-noun-Kw2H63l7",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "váng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bị váng đầu, sổ mũi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đầu váng mắt hoa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Váng mình khó ở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái hơi chóng mặt, khó chịu trong người."
      ],
      "id": "vi-váng-vi-adj-l2OZtpZd"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hét váng lên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tiếng chó sủa váng lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Vang to lên đến mức làm chói tai, khó chịu."
      ],
      "id": "vi-váng-vi-adj-RAlb07Kp",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ cho đg."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Tiếng gào thét nghe váng cả tai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cảm giác như không còn nghe được gì, do bị tác động của âm thanh có cường độ quá mạnh."
      ],
      "id": "vi-váng-vi-adj-7QrsGaGp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "váng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Váng dầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mỡ đóng váng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mặt ao nổi váng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp mỏng kết đọng trên bề mặt của một chất lỏng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quét váng nhện."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Mạng (nhện)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "váng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bị váng đầu, sổ mũi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đầu váng mắt hoa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Váng mình khó ở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái hơi chóng mặt, khó chịu trong người."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hét váng lên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tiếng chó sủa váng lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Vang to lên đến mức làm chói tai, khó chịu."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ cho đg."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Tiếng gào thét nghe váng cả tai."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cảm giác như không còn nghe được gì, do bị tác động của âm thanh có cường độ quá mạnh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "váng"
}

Download raw JSONL data for váng meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "váng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "váng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.