"vá" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: vaː˧˥ [Hà-Nội], ja̰ː˩˧ [Huế], jaː˧˥ [Saigon], vaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói giống vật có bộ lông nhiều màu.
    Sense id: vi-vá-vi-adj--aNzYVwA
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: vaː˧˥ [Hà-Nội], ja̰ː˩˧ [Huế], jaː˧˥ [Saigon], vaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng.
    Sense id: vi-vá-vi-noun-RjpAMijV
  2. (miền Nam Việt Nam) Thứ thìa lớn dùng để múc canh
    Sense id: vi-vá-vi-noun-ouaZ7Z9o
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: vaː˧˥ [Hà-Nội], ja̰ː˩˧ [Huế], jaː˧˥ [Saigon], vaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], va̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn.
    Sense id: vi-vá-vi-verb-YSFzBeXc
  2. Bịt kín một chỗ thủng.
    Sense id: vi-vá-vi-verb-Nn-v7FBh
  3. Lấp một chỗ trũng.
    Sense id: vi-vá-vi-verb-ixd1YhxV
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dùng vá xúc than."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng."
      ],
      "id": "vi-vá-vi-noun-RjpAMijV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cái vá múc canh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(miền Nam Việt Nam) Thứ thìa lớn dùng để múc canh"
      ],
      "id": "vi-vá-vi-noun-ouaZ7Z9o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vá"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chó vá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói giống vật có bộ lông nhiều màu."
      ],
      "id": "vi-vá-vi-adj--aNzYVwA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vá"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Áo rách khéo vá hơn lành vụng may. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn."
      ],
      "id": "vi-vá-vi-verb-YSFzBeXc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Vá săm xe đạp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bịt kín một chỗ thủng."
      ],
      "id": "vi-vá-vi-verb-Nn-v7FBh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Vá đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấp một chỗ trũng."
      ],
      "id": "vi-vá-vi-verb-ixd1YhxV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vá"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dùng vá xúc than."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng bằng sắt, hình cái xẻng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cái vá múc canh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(miền Nam Việt Nam) Thứ thìa lớn dùng để múc canh"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vá"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Chó vá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói giống vật có bộ lông nhiều màu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vá"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Áo rách khéo vá hơn lành vụng may. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khâu một miếng vải vào chỗ rách, để cho lành lặn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Vá săm xe đạp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bịt kín một chỗ thủng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Vá đường."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lấp một chỗ trũng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "vaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "va̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vá"
}

Download raw JSONL data for vá meaning in Tiếng Việt (3.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vá"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vá",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.