"vào" meaning in Tiếng Việt

See vào in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: va̤ːw˨˩ [Hà-Nội], jaːw˧˧ [Huế], jaːw˨˩ [Saigon], vaːw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.
  1. Từ biểu thị ý yêu cầu người đối thoại hãy làm việc gì đó với mức độ cao hơn, nhiều hơn.
    Sense id: vi-vào-vi-adv-HSFbTF~Y
  2. . Từ biểu thị ý phê phán, chê trách về một việc làm thái quá, với hàm ý dẫn đến hậu quả không hay là dĩ nhiên.
    Sense id: vi-vào-vi-adv-IaeAkBm6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Preposition

IPA: va̤ːw˨˩ [Hà-Nội], jaːw˧˧ [Huế], jaːw˨˩ [Saigon], vaːw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.
  1. Từ biểu thị sự vật hoặc điều sắp nêu ra là cái hướng tới, cái làm căn cứ cho hoạt động, cho điều vừa nói đến.
    Sense id: vi-vào-vi-prep-17g9GXgW
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: va̤ːw˨˩ [Hà-Nội], jaːw˧˧ [Huế], jaːw˨˩ [Saigon], vaːw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.
  1. Di chuyển đến một vị trí ở phía trong, ở nơi hẹp hơn, hoặc ở phía nam trong phạm vi nước Việt Nam.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-yx7Puo9K
  2. Bắt đầu trở thành người ở trong một tổ chức nào đó.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-YKqmhzdm
  3. Bắt đầu tiến hành, tham gia một loại hoạt động nào đó, hoặc bước sang một đơn vị thời gian mới.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-XphrPbp9
  4. Tỏ ra đã theo đúng, không ra ngoài các quy định.
    Sense id: vi-vào-vi-verb--OeVqQ0m
  5. Ở trong khoảng thời gian xác định đại khái nào đó.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-HD5Mer8k
  6. Thuộc một loại nào đó trong một hệ thống phân loại, đánh giá đại khái.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-Fv1F~6sf
  7. Thu nhận được, tiếp thu được.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-Qk0EkxN4
  8. Đá quả bóng vào khung thành của đội đối phương.
    Sense id: vi-vào-vi-verb-DpTBdI~W Topics: soccer
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms:
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Rời đảo vào đất liền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Xe đi vào trung tâm thành phố."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Từ Hà Nội vào Huế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển đến một vị trí ở phía trong, ở nơi hẹp hơn, hoặc ở phía nam trong phạm vi nước Việt Nam."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-yx7Puo9K"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào biên chế nhà nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào tù."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt đầu trở thành người ở trong một tổ chức nào đó."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-YKqmhzdm"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào tiệc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào đám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào việc mới thấy lúng túng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào năm học mới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào hè."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt đầu tiến hành, tham gia một loại hoạt động nào đó, hoặc bước sang một đơn vị thời gian mới."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-XphrPbp9",
      "raw_tags": [
        "kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào quy củ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào khuôn phép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Công việc đã vào nền nếp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ra đã theo đúng, không ra ngoài các quy định."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb--OeVqQ0m"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào dịp Tết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào lúc đang gặp khó khăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trong khoảng thời gian xác định đại khái nào đó."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-HD5Mer8k",
      "raw_tags": [
        "Dùng trước danh từ, trong một vài tổ hợp làm phần phụ của câu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Một người thợ vào loại giỏi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Học vào loại trung bình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào loại biết điều",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc một loại nào đó trong một hệ thống phân loại, đánh giá đại khái."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-Fv1F~6sf"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              39,
              42
            ]
          ],
          "text": "Có tập trung tư tưởng thì học (nó) mới vào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              38,
              41
            ]
          ],
          "text": "Đầu óc rối bời, đọc mãi mà (nó) không vào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thu nhận được, tiếp thu được."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-Qk0EkxN4",
      "raw_tags": [
        "Học tập"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sút! Vào!",
          "translation": "(bình luận viên)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đá quả bóng vào khung thành của đội đối phương."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-verb-DpTBdI~W",
      "topics": [
        "soccer"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ːw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vô"
    }
  ],
  "word": "vào"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhìn vào trong nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Quay mặt vào tường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trông vào sự giúp đỡ của bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nô lệ vào sách vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dựa vào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hướng vào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị sự vật hoặc điều sắp nêu ra là cái hướng tới, cái làm căn cứ cho hoạt động, cho điều vừa nói đến."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-prep-17g9GXgW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ːw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vào"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Làm nhanh vào!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mặc thật ấm vào kẻo lạnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý yêu cầu người đối thoại hãy làm việc gì đó với mức độ cao hơn, nhiều hơn."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-adv-HSFbTF~Y",
      "raw_tags": [
        "Khẩu ngữ; dùng ở cuối câu hoặc cuối phân câu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chơi lắm vào, bây giờ thi trượt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Ăn kẹo cho lắm vào để bị đau bụng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Từ biểu thị ý phê phán, chê trách về một việc làm thái quá, với hàm ý dẫn đến hậu quả không hay là dĩ nhiên."
      ],
      "id": "vi-vào-vi-adv-IaeAkBm6",
      "raw_tags": [
        "Khẩu ngữ; thường dùng sau lắm hay nhiều, ở cuối câu hoặc cuối phân câu"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ːw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vào"
}
{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Giới từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Rời đảo vào đất liền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Xe đi vào trung tâm thành phố."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Từ Hà Nội vào Huế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Di chuyển đến một vị trí ở phía trong, ở nơi hẹp hơn, hoặc ở phía nam trong phạm vi nước Việt Nam."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào biên chế nhà nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào tù."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt đầu trở thành người ở trong một tổ chức nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào tiệc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào đám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào việc mới thấy lúng túng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào năm học mới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào hè."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bắt đầu tiến hành, tham gia một loại hoạt động nào đó, hoặc bước sang một đơn vị thời gian mới."
      ],
      "raw_tags": [
        "kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào quy củ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào khuôn phép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Công việc đã vào nền nếp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ra đã theo đúng, không ra ngoài các quy định."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào dịp Tết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào lúc đang gặp khó khăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trong khoảng thời gian xác định đại khái nào đó."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trước danh từ, trong một vài tổ hợp làm phần phụ của câu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Một người thợ vào loại giỏi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Học vào loại trung bình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Vào loại biết điều",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc một loại nào đó trong một hệ thống phân loại, đánh giá đại khái."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              39,
              42
            ]
          ],
          "text": "Có tập trung tư tưởng thì học (nó) mới vào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              38,
              41
            ]
          ],
          "text": "Đầu óc rối bời, đọc mãi mà (nó) không vào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thu nhận được, tiếp thu được."
      ],
      "raw_tags": [
        "Học tập"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sút! Vào!",
          "translation": "(bình luận viên)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đá quả bóng vào khung thành của đội đối phương."
      ],
      "topics": [
        "soccer"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ːw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vô"
    }
  ],
  "word": "vào"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ",
    "Giới từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhìn vào trong nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Quay mặt vào tường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trông vào sự giúp đỡ của bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nô lệ vào sách vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dựa vào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hướng vào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị sự vật hoặc điều sắp nêu ra là cái hướng tới, cái làm căn cứ cho hoạt động, cho điều vừa nói đến."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ːw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vào"
}

{
  "categories": [
    "Giới từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ ꞗĕào.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Làm nhanh vào!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mặc thật ấm vào kẻo lạnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý yêu cầu người đối thoại hãy làm việc gì đó với mức độ cao hơn, nhiều hơn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Khẩu ngữ; dùng ở cuối câu hoặc cuối phân câu"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chơi lắm vào, bây giờ thi trượt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Ăn kẹo cho lắm vào để bị đau bụng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Từ biểu thị ý phê phán, chê trách về một việc làm thái quá, với hàm ý dẫn đến hậu quả không hay là dĩ nhiên."
      ],
      "raw_tags": [
        "Khẩu ngữ; thường dùng sau lắm hay nhiều, ở cuối câu hoặc cuối phân câu"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ːw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaːw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "vào"
}

Download raw JSONL data for vào meaning in Tiếng Việt (6.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "vào"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "vào",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.