"và" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Conjunction

IPA: va̤ː˨˩ [Hà-Nội], jaː˧˧ [Huế], vɐː˨˩ [Saigon], vaː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng để nối hai từ, hai mệnh đề để thêm ý.
    Sense id: vi-và-vi-conj-ppTefi0P
  2. Từ dùng được để đọc nối chữ hoặc quán ngữ.
    Sense id: vi-và-vi-conj-Ax~9jhXz
  3. Từ dùng để diễn tả những hành động có quan hệ tiếp nối về thời gian hoặc quan hệ nhân quả.
    Sense id: vi-và-vi-conj-T280zn33
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: với Translations: kaj (Quốc tế ngữ), and (Tiếng Anh), és (Tiếng Hungary), en (Tiếng Hà Lan), et (Tiếng Latinh), quoque (Tiếng Latinh), -que (Tiếng Latinh), и (Tiếng Nga), et (Tiếng Pháp), e (Tiếng Rarotonga), níqan (Tiếng Seediq), ma (Tiếng Tobi), y (Tiếng Tây Ban Nha), en (Tiếng Tây Frisia), a (Tiếng Wales), ac (Tiếng Wales), e (Tiếng Ý), und (Tiếng Đức)

Numeral

IPA: va̤ː˨˩ [Hà-Nội], jaː˧˧ [Huế], vɐː˨˩ [Saigon], vaː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Một ít.
    Sense id: vi-và-vi-num-jwU1ozXP
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: vài

Verb

IPA: va̤ː˨˩ [Hà-Nội], jaː˧˧ [Huế], vɐː˨˩ [Saigon], vaː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hất thức ăn (cơm... trong chén vào mồm bằng đôi đũa.
    Sense id: vi-và-vi-verb-ndPLsSoB
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Số",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Số tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cháu đã biết và cơm lấy rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hất thức ăn (cơm... trong chén vào mồm bằng đôi đũa."
      ],
      "id": "vi-và-vi-verb-ndPLsSoB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɐː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "và"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Số",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Số tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "num",
  "pos_title": "Số từ",
  "related": [
    {
      "word": "vài"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              41,
              43
            ]
          ],
          "text": "Giá vua bắt lính đàn bà, để em đi đỡ anh và bốn năm.",
          "translation": "(ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              25
            ]
          ],
          "text": "Cúc mười lăm khóm, mai và bốn cây.",
          "translation": "(Cao Bá Nhạ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một ít."
      ],
      "id": "vi-và-vi-num-jwU1ozXP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɐː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "number"
  ],
  "word": "và"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ngoại động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Số tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Anh và tôi cùng đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              17
            ]
          ],
          "text": "Cháu rất ngoan và học rất giỏi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để nối hai từ, hai mệnh đề để thêm ý."
      ],
      "id": "vi-và-vi-conj-ppTefi0P"
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng được để đọc nối chữ hoặc quán ngữ."
      ],
      "id": "vi-và-vi-conj-Ax~9jhXz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng để diễn tả những hành động có quan hệ tiếp nối về thời gian hoặc quan hệ nhân quả."
      ],
      "id": "vi-và-vi-conj-T280zn33"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɐː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "với"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "and"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "und"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Frisia",
      "lang_code": "fy",
      "word": "en"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "en"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "et"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "quoque"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "-que"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "и"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "et"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "kaj"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rarotonga",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "e"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "y"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tobi",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "ma"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Seediq",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "níqan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "word": "a"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "word": "ac"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "word": "e"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "word": "és"
    }
  ],
  "word": "và"
}
{
  "categories": [
    "Liên từ",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Ngoại động từ",
    "Ngoại động từ tiếng Việt",
    "Số",
    "Số tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Ngoại động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cháu đã biết và cơm lấy rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hất thức ăn (cơm... trong chén vào mồm bằng đôi đũa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɐː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "transitive"
  ],
  "word": "và"
}

{
  "categories": [
    "Liên từ",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Ngoại động từ tiếng Việt",
    "Số",
    "Số tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "num",
  "pos_title": "Số từ",
  "related": [
    {
      "word": "vài"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              41,
              43
            ]
          ],
          "text": "Giá vua bắt lính đàn bà, để em đi đỡ anh và bốn năm.",
          "translation": "(ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              25
            ]
          ],
          "text": "Cúc mười lăm khóm, mai và bốn cây.",
          "translation": "(Cao Bá Nhạ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một ít."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɐː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "number"
  ],
  "word": "và"
}

{
  "categories": [
    "Liên từ",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Ngoại động từ tiếng Việt",
    "Số tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Anh và tôi cùng đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              17
            ]
          ],
          "text": "Cháu rất ngoan và học rất giỏi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để nối hai từ, hai mệnh đề để thêm ý."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng được để đọc nối chữ hoặc quán ngữ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng để diễn tả những hành động có quan hệ tiếp nối về thời gian hoặc quan hệ nhân quả."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "va̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vɐː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "vaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "với"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "and"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "und"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Frisia",
      "lang_code": "fy",
      "word": "en"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "en"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "et"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "quoque"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "-que"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "и"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "et"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "kaj"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rarotonga",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "e"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "y"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tobi",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "ma"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Seediq",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "níqan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "word": "a"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Wales",
      "lang_code": "cy",
      "word": "ac"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "word": "e"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hungary",
      "lang_code": "hu",
      "word": "és"
    }
  ],
  "word": "và"
}

Download raw JSONL data for và meaning in Tiếng Việt (3.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "và"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "và",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.