"uốn nắn" meaning in Tiếng Việt

See uốn nắn in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: uən˧˥ nan˧˥ [Hà-Nội], uəŋ˩˧ na̰ŋ˩˧ [Huế], uəŋ˧˥ naŋ˧˥ [Saigon], uən˩˩ nan˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], uən˩˧ na̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dạy dỗ, sửa chữa cho hợp lí, cho đúng với đạo đức.
    Sense id: vi-uốn_nắn-vi-verb-D11aSLkd
  2. Nắn lại cho có hình dáng như ý muốn (nói khái quát)
    Sense id: vi-uốn_nắn-vi-verb-~M~GYFqR Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Hướng dẫn, chỉ bảo để sửa chữa lại cho đúng, cho tốt.
    Sense id: vi-uốn_nắn-vi-verb-Wiyl3T5X Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Uốn nắn những sai sót của thanh thiếu niên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dạy dỗ, sửa chữa cho hợp lí, cho đúng với đạo đức."
      ],
      "id": "vi-uốn_nắn-vi-verb-D11aSLkd"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn cây cảnh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn bờ ruộng cho thẳng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nắn lại cho có hình dáng như ý muốn (nói khái quát)"
      ],
      "id": "vi-uốn_nắn-vi-verb-~M~GYFqR"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn từng động tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn cho con cái nên người"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hướng dẫn, chỉ bảo để sửa chữa lại cho đúng, cho tốt."
      ],
      "id": "vi-uốn_nắn-vi-verb-Wiyl3T5X"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "uən˧˥ nan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uəŋ˩˧ na̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uəŋ˧˥ naŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uən˩˩ nan˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uən˩˧ na̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "uốn nắn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Uốn nắn những sai sót của thanh thiếu niên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dạy dỗ, sửa chữa cho hợp lí, cho đúng với đạo đức."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn cây cảnh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn bờ ruộng cho thẳng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nắn lại cho có hình dáng như ý muốn (nói khái quát)"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn từng động tác"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "uốn nắn cho con cái nên người"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hướng dẫn, chỉ bảo để sửa chữa lại cho đúng, cho tốt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "uən˧˥ nan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uəŋ˩˧ na̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uəŋ˧˥ naŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uən˩˩ nan˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "uən˩˧ na̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "uốn nắn"
}

Download raw JSONL data for uốn nắn meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.