"tuyến" meaning in Tiếng Việt

See tuyến in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: twiən˧˥ [Hà-Nội], twiə̰ŋ˩˧ [Huế], twiəŋ˧˥ [Saigon], twiən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], twiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận chuyên tiết chất giúp cho hoạt động sinh lí của các cơ quan trong cơ thể.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun-4MZPBzEi
  2. Đường phân giới.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun-DfBlQe8O
  3. Đường nằm trong mạng lưới giao thông, thuỷ lợi nào đó.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun--5vGtEtj
  4. Phần đường dành riêng cho từng loại xe cộ.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun-V3jIbZ2A
  5. Hệ thống bố trí lực lượng trên từng khu vực của mặt trận, sát từ hậu phương đến nơi trực tiếp đánh địch.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun-zV-zkI1K
  6. Hệ thống bố trí mạng lưới y tế từ thấp lên cao.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun-P4~gKm8X
  7. Tập hợp các cá thể liên kết theo đặc trưng nào đó, đối lập với các tập hợp khác.
    Sense id: vi-tuyến-vi-noun-iC5313sG
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến nước bọt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến giáp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến sữa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến thượng thận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận chuyên tiết chất giúp cho hoạt động sinh lí của các cơ quan trong cơ thể."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun-4MZPBzEi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Vạch tuyến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cắm tuyến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường phân giới."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun-DfBlQe8O"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến đường sắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến đê xung yếu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường nằm trong mạng lưới giao thông, thuỷ lợi nào đó."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun--5vGtEtj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đường phân tuyến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến ô tô."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến xe đạp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần đường dành riêng cho từng loại xe cộ."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun-V3jIbZ2A"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến phòng ngự."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              24
            ]
          ],
          "text": "Đưa thương binh về tuyến sau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống bố trí lực lượng trên từng khu vực của mặt trận, sát từ hậu phương đến nơi trực tiếp đánh địch."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun-zV-zkI1K"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đưa bệnh nhân lên tuyến trên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống bố trí mạng lưới y tế từ thấp lên cao."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun-P4~gKm8X"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hai tuyến nhân vật trong phim."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp các cá thể liên kết theo đặc trưng nào đó, đối lập với các tập hợp khác."
      ],
      "id": "vi-tuyến-vi-noun-iC5313sG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "twiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tuyến"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến nước bọt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến giáp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến sữa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến thượng thận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận chuyên tiết chất giúp cho hoạt động sinh lí của các cơ quan trong cơ thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Vạch tuyến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cắm tuyến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường phân giới."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến đường sắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến đê xung yếu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường nằm trong mạng lưới giao thông, thuỷ lợi nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Đường phân tuyến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến ô tô."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến xe đạp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần đường dành riêng cho từng loại xe cộ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tuyến phòng ngự."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              24
            ]
          ],
          "text": "Đưa thương binh về tuyến sau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống bố trí lực lượng trên từng khu vực của mặt trận, sát từ hậu phương đến nơi trực tiếp đánh địch."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đưa bệnh nhân lên tuyến trên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hệ thống bố trí mạng lưới y tế từ thấp lên cao."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hai tuyến nhân vật trong phim."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp các cá thể liên kết theo đặc trưng nào đó, đối lập với các tập hợp khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "twiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tuyến"
}

Download raw JSONL data for tuyến meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "tuyến"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tuyến",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tuyến"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tuyến",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.