"truyền thống" meaning in Tiếng Việt

See truyền thống in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˥ [Hà-Nội], tʂwiəŋ˧˧ tʰə̰wŋ˩˧ [Huế], tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˥ [Saigon], tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂwiən˧˧ tʰə̰wŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 傳統.
  1. Có tính chất lâu đời, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
    Sense id: vi-truyền_thống-vi-adj-UBsXU2yw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Có tính chất lâu đời): traditional (Tiếng Anh), traditionnel (Tiếng Pháp) Translations (Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác): tradition (Tiếng Anh), tradīcija [feminine] (Tiếng Latvia), tradition [feminine] (Tiếng Pháp)

Noun

IPA: ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˥ [Hà-Nội], tʂwiəŋ˧˧ tʰə̰wŋ˩˧ [Huế], tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˥ [Saigon], tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂwiən˧˧ tʰə̰wŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 傳統.
  1. Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
    Sense id: vi-truyền_thống-vi-noun-LeGcj-ij Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 傳統.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "Truyền thống cách mạng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác."
      ],
      "id": "vi-truyền_thống-vi-noun-LeGcj-ij"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "truyền thống"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 傳統.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              31
            ]
          ],
          "text": "Làng nghề thủ công truyền thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất lâu đời, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác."
      ],
      "id": "vi-truyền_thống-vi-adj-UBsXU2yw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác",
      "word": "tradition"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latvia",
      "lang_code": "lv",
      "sense": "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tradīcija"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tradition"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Có tính chất lâu đời",
      "word": "traditional"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Có tính chất lâu đời",
      "word": "traditionnel"
    }
  ],
  "word": "truyền thống"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 傳統.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "Truyền thống cách mạng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "truyền thống"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 傳統.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              31
            ]
          ],
          "text": "Làng nghề thủ công truyền thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất lâu đời, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂwiən˧˧ tʰə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác",
      "word": "tradition"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latvia",
      "lang_code": "lv",
      "sense": "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tradīcija"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Đức tính, tập quán, tư tưởng, lối sống,... được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "tradition"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Có tính chất lâu đời",
      "word": "traditional"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Có tính chất lâu đời",
      "word": "traditionnel"
    }
  ],
  "word": "truyền thống"
}

Download raw JSONL data for truyền thống meaning in Tiếng Việt (3.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.