"trinh thám" meaning in Tiếng Việt

See trinh thám in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥ [Hà-Nội], tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧ [Huế], tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥ [Saigon], tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có nội dung kể những vụ án ly kỳ và hoạt động của các thám tử điều tra tìm ra thủ phạm.
    Sense id: vi-trinh_thám-vi-adj-0-FOHCxQ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Tiểu thuyết lấy đề tài là những chuyện ly kỳ trong cuộc đấu tranh giữa những nhà trinh sát với kẻ địch.
    Sense id: vi-trinh_thám-vi-adj-W4prwvNk
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: detective (Tiếng Anh)

Noun

IPA: ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥ [Hà-Nội], tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧ [Huế], tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥ [Saigon], tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Mật thám hoặc thám tử.
    Sense id: vi-trinh_thám-vi-noun-JfvOpXLp Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥ [Hà-Nội], tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧ [Huế], tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥ [Saigon], tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dò xét, thám thính.
    Sense id: vi-trinh_thám-vi-verb-Dr4Lyeqa Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Như trinh sát
    Sense id: vi-trinh_thám-vi-verb-dWTWPk5U Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Máy bay trinh thám."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dò xét, thám thính."
      ],
      "id": "vi-trinh_thám-vi-verb-Dr4Lyeqa",
      "raw_tags": [
        "Từ cũ"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tiểu thuyết trinh thám."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như trinh sát"
      ],
      "id": "vi-trinh_thám-vi-verb-dWTWPk5U"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trinh thám"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nhà trinh thám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cử trinh thám đi dò xét tình hình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mật thám hoặc thám tử."
      ],
      "id": "vi-trinh_thám-vi-noun-JfvOpXLp",
      "raw_tags": [
        "Từ cũ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trinh thám"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              17
            ]
          ],
          "text": "Truyện trinh thám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              15
            ]
          ],
          "text": "Phim trinh thám."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nội dung kể những vụ án ly kỳ và hoạt động của các thám tử điều tra tìm ra thủ phạm."
      ],
      "id": "vi-trinh_thám-vi-adj-0-FOHCxQ"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tiểu thuyết lấy đề tài là những chuyện ly kỳ trong cuộc đấu tranh giữa những nhà trinh sát với kẻ địch."
      ],
      "id": "vi-trinh_thám-vi-adj-W4prwvNk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "detective"
    }
  ],
  "word": "trinh thám"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Máy bay trinh thám."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dò xét, thám thính."
      ],
      "raw_tags": [
        "Từ cũ"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tiểu thuyết trinh thám."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như trinh sát"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trinh thám"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nhà trinh thám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cử trinh thám đi dò xét tình hình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mật thám hoặc thám tử."
      ],
      "raw_tags": [
        "Từ cũ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trinh thám"
}

{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              17
            ]
          ],
          "text": "Truyện trinh thám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              15
            ]
          ],
          "text": "Phim trinh thám."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nội dung kể những vụ án ly kỳ và hoạt động của các thám tử điều tra tìm ra thủ phạm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tiểu thuyết lấy đề tài là những chuyện ly kỳ trong cuộc đấu tranh giữa những nhà trinh sát với kẻ địch."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïn˧˥ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɨn˧˧ tʰaːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥ tʰaːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂïŋ˧˥˧ tʰa̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "detective"
    }
  ],
  "word": "trinh thám"
}

Download raw JSONL data for trinh thám meaning in Tiếng Việt (3.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.