"treo" meaning in Tiếng Việt

See treo in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨɛw˧˧ [Hà-Nội], tʂɛw˧˥ [Huế], tʂɛw˧˧ [Saigon], tʂɛw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂɛw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho được giữ chặt vào một điểm ở trên cao, và để cho buông thõng xuống.
    Sense id: vi-treo-vi-verb-nwVZZQnY
  2. Làm cho được cố định hoàn toàn ở một vị trí trên cao, dựa vào một vật khác.
    Sense id: vi-treo-vi-verb-s-CF6YC1
  3. Nêu giải thưởng.
    Sense id: vi-treo-vi-verb-~f-v27lp
  4. . Tạm gác, tạm đình lại trong một thời gian.
    Sense id: vi-treo-vi-verb-SKrtDAu0
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Móc áo treo vào tủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Các nhà đều treo cờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chó treo mèo đậy (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho được giữ chặt vào một điểm ở trên cao, và để cho buông thõng xuống."
      ],
      "id": "vi-treo-vi-verb-nwVZZQnY"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo biển."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tường treo nhiều tranh ảnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho được cố định hoàn toàn ở một vị trí trên cao, dựa vào một vật khác."
      ],
      "id": "vi-treo-vi-verb-s-CF6YC1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo giải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo tiền thưởng lớn cho ai bắt được hung thủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nêu giải thưởng."
      ],
      "id": "vi-treo-vi-verb-~f-v27lp"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo bằng (tạm thời chưa cấp hoặc tạm thời thu lại)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Vấn đề treo lại, chưa giải quyết (kng.)"
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Tạm gác, tạm đình lại trong một thời gian."
      ],
      "id": "vi-treo-vi-verb-SKrtDAu0",
      "raw_tags": [
        "Kng.; kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "treo"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Móc áo treo vào tủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Các nhà đều treo cờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chó treo mèo đậy (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho được giữ chặt vào một điểm ở trên cao, và để cho buông thõng xuống."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo bảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo biển."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tường treo nhiều tranh ảnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho được cố định hoàn toàn ở một vị trí trên cao, dựa vào một vật khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo giải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo tiền thưởng lớn cho ai bắt được hung thủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nêu giải thưởng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Treo bằng (tạm thời chưa cấp hoặc tạm thời thu lại)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Vấn đề treo lại, chưa giải quyết (kng.)"
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Tạm gác, tạm đình lại trong một thời gian."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng.; kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "treo"
}

Download raw JSONL data for treo meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "treo"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "treo",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.