"trang" meaning in Tiếng Việt

See trang in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨaːŋ˧˧ [Hà-Nội], tʂaːŋ˧˥ [Huế], tʂaːŋ˧˧ [Saigon], tʂaːŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂaːŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Một mặt của tờ giấy trong sách, vở, báo. . .
    Sense id: vi-trang-vi-noun-AwKWA4kR
  2. Những điều ghi trong một trang.
    Sense id: vi-trang-vi-noun-~ipwSR3Z
  3. Loài cây nhỡ, cùng họ với cà phê, hoa hình ống đài mọc thành cụm ở ngọn cành, màu trắng, đỏ, hoặc vàng.
    Sense id: vi-trang-vi-noun-xxWaEaNc
  4. Từ đặt trước những danh từ chỉ người có tài, đức. . .
    Sense id: vi-trang-vi-noun-FogUCKzN
  5. Dụng cụ gồm một mảnh ván lắp vào một cái cán, dùng để trang thóc.
    Sense id: vi-trang-vi-noun-FkNXJIXB
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨaːŋ˧˧ [Hà-Nội], tʂaːŋ˧˥ [Huế], tʂaːŋ˧˧ [Saigon], tʂaːŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂaːŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Trộn lại, đảo lại thứ tự.
    Sense id: vi-trang-vi-verb-YLUQMnmv
  2. Như trang trải
    Sense id: vi-trang-vi-verb-53FT2z2R
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Vở một trăm trang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một mặt của tờ giấy trong sách, vở, báo. . ."
      ],
      "id": "vi-trang-vi-noun-AwKWA4kR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chép một trang sách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những điều ghi trong một trang."
      ],
      "id": "vi-trang-vi-noun-~ipwSR3Z"
    },
    {
      "glosses": [
        "Loài cây nhỡ, cùng họ với cà phê, hoa hình ống đài mọc thành cụm ở ngọn cành, màu trắng, đỏ, hoặc vàng."
      ],
      "id": "vi-trang-vi-noun-xxWaEaNc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang nam nhi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang hào kiệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ đặt trước những danh từ chỉ người có tài, đức. . ."
      ],
      "id": "vi-trang-vi-noun-FogUCKzN"
    },
    {
      "glosses": [
        "Dụng cụ gồm một mảnh ván lắp vào một cái cán, dùng để trang thóc."
      ],
      "id": "vi-trang-vi-noun-FkNXJIXB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trang"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang thóc khi phơi cho khô đều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang bài."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trộn lại, đảo lại thứ tự."
      ],
      "id": "vi-trang-vi-verb-YLUQMnmv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đã trang xong món nợ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như trang trải"
      ],
      "id": "vi-trang-vi-verb-53FT2z2R"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trang"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Vở một trăm trang."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một mặt của tờ giấy trong sách, vở, báo. . ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chép một trang sách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những điều ghi trong một trang."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Loài cây nhỡ, cùng họ với cà phê, hoa hình ống đài mọc thành cụm ở ngọn cành, màu trắng, đỏ, hoặc vàng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang nam nhi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang hào kiệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ đặt trước những danh từ chỉ người có tài, đức. . ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dụng cụ gồm một mảnh ván lắp vào một cái cán, dùng để trang thóc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trang"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang thóc khi phơi cho khô đều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Trang bài."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trộn lại, đảo lại thứ tự."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đã trang xong món nợ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như trang trải"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trang"
}

Download raw JSONL data for trang meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "trang"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trang",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trang"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trang",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.