"trang điểm" meaning in Tiếng Việt

See trang điểm in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨaːŋ˧˧ ɗiə̰m˧˩˧ [Hà-Nội], tʂaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨ [Huế], tʂaːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦ [Saigon], tʂaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂaːŋ˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên.
    Sense id: vi-trang_điểm-vi-verb-yTw-V02K Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Trang điểm cho cô dâu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Biết cách trang điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              38,
              48
            ]
          ],
          "text": "Lấy chồng cho đáng tấm chồng,\nBõ công trang điểm má hồng răng đen. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên."
      ],
      "id": "vi-trang_điểm-vi-verb-yTw-V02K"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˧ ɗiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trang điểm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Trang điểm cho cô dâu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Biết cách trang điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              38,
              48
            ]
          ],
          "text": "Lấy chồng cho đáng tấm chồng,\nBõ công trang điểm má hồng răng đen. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˧ ɗiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːŋ˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trang điểm"
}

Download raw JSONL data for trang điểm meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.