"trục trặc" meaning in Tiếng Việt

See trục trặc in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨṵʔk˨˩ ʨa̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨ [Huế], tʂuk˨˩˨ tʂak˨˩˨ [Saigon], tʂuk˨˨ tʂak˨˨ [Vinh], tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái hoạt động không bình thường do có bộ phận bị sai, hỏng.
    Sense id: vi-trục_trặc-vi-adj-h3HQZoNV
  2. . Ở tình trạng gặp khó khăn, vướng mắc, không được trôi chảy.
    Sense id: vi-trục_trặc-vi-adj-~JkObyav
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨṵʔk˨˩ ʨa̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨ [Huế], tʂuk˨˩˨ tʂak˨˩˨ [Saigon], tʂuk˨˨ tʂak˨˨ [Vinh], tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Sai hỏng của bộ phận nào đó dẫn đến hoạt động không bình thường của máy móc.
    Sense id: vi-trục_trặc-vi-noun-BG5td~Ew
  2. Khó khăn, vướng mắc gặp phải làm cản trở công việc.
    Sense id: vi-trục_trặc-vi-noun--NymB2jF
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              17
            ]
          ],
          "text": "Máy bay trục trặc trước lúc cất cánh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              37
            ]
          ],
          "text": "Xe mới chạy vài hôm đã thấy trục trặc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái hoạt động không bình thường do có bộ phận bị sai, hỏng."
      ],
      "id": "vi-trục_trặc-vi-adj-h3HQZoNV",
      "raw_tags": [
        "Máy móc"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Công việc trục trặc."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ở tình trạng gặp khó khăn, vướng mắc, không được trôi chảy."
      ],
      "id": "vi-trục_trặc-vi-adj-~JkObyav",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵʔk˨˩ ʨa̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˩˨ tʂak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˨ tʂak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trục trặc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              15
            ]
          ],
          "text": "Những trục trặc về kĩ thuật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sai hỏng của bộ phận nào đó dẫn đến hoạt động không bình thường của máy móc."
      ],
      "id": "vi-trục_trặc-vi-noun-BG5td~Ew"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trục trặc về mặt thủ tục, giấy tờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khó khăn, vướng mắc gặp phải làm cản trở công việc."
      ],
      "id": "vi-trục_trặc-vi-noun--NymB2jF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵʔk˨˩ ʨa̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˩˨ tʂak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˨ tʂak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trục trặc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              17
            ]
          ],
          "text": "Máy bay trục trặc trước lúc cất cánh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              37
            ]
          ],
          "text": "Xe mới chạy vài hôm đã thấy trục trặc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái hoạt động không bình thường do có bộ phận bị sai, hỏng."
      ],
      "raw_tags": [
        "Máy móc"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Công việc trục trặc."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ở tình trạng gặp khó khăn, vướng mắc, không được trôi chảy."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵʔk˨˩ ʨa̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˩˨ tʂak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˨ tʂak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trục trặc"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              15
            ]
          ],
          "text": "Những trục trặc về kĩ thuật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sai hỏng của bộ phận nào đó dẫn đến hoạt động không bình thường của máy móc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trục trặc về mặt thủ tục, giấy tờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khó khăn, vướng mắc gặp phải làm cản trở công việc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵʔk˨˩ ʨa̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˩˨ tʂak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂuk˨˨ tʂak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂṵk˨˨ tʂa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trục trặc"
}

Download raw JSONL data for trục trặc meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.