"trở" meaning in Tiếng Việt

See trở in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨə̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], tʂəː˧˩˨ [Huế], tʂəː˨˩˦ [Saigon], tʂəː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂə̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Tang.
    Sense id: vi-trở-vi-noun--CkgCq6I
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨə̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], tʂəː˧˩˨ [Huế], tʂəː˨˩˦ [Saigon], tʂəː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂə̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Đảo ngược vị trí đầu thành đuôi, trên thành dưới, trái thành phải.
    Sense id: vi-trở-vi-verb-qE0cR4yV
  2. Quay ngược lại, đi về hướng hay vị trí ban đầu.
    Sense id: vi-trở-vi-verb-SzLqIm51
  3. Quay, hướng về, phía nào đó.
    Sense id: vi-trở-vi-verb-krYyUEfN
  4. Chuyển đổi sang chiều hướng nào, thường là xấu.
    Sense id: vi-trở-vi-verb-U12wZWiY
  5. Hướng đến phạm vi nào từ một giới hạn cụ thể.
    Sense id: vi-trở-vi-verb-nl-lwDIx
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nhà có trở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tang."
      ],
      "id": "vi-trở-vi-noun--CkgCq6I"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trở"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở mặt vải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở đầu đũa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đảo ngược vị trí đầu thành đuôi, trên thành dưới, trái thành phải."
      ],
      "id": "vi-trở-vi-verb-qE0cR4yV"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở về nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở gót."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ra sân lại trở vào nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quay ngược lại, đi về hướng hay vị trí ban đầu."
      ],
      "id": "vi-trở-vi-verb-SzLqIm51"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở cửa về hướng đông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quay, hướng về, phía nào đó."
      ],
      "id": "vi-trở-vi-verb-krYyUEfN"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở bệnh ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trời trở gió."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển đổi sang chiều hướng nào, thường là xấu."
      ],
      "id": "vi-trở-vi-verb-U12wZWiY"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Định trở ra."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Từ mười tám tuổi trở xuống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hướng đến phạm vi nào từ một giới hạn cụ thể."
      ],
      "id": "vi-trở-vi-verb-nl-lwDIx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trở"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nhà có trở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tang."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trở"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở mặt vải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở đầu đũa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đảo ngược vị trí đầu thành đuôi, trên thành dưới, trái thành phải."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở về nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở gót."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Ra sân lại trở vào nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quay ngược lại, đi về hướng hay vị trí ban đầu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở cửa về hướng đông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quay, hướng về, phía nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trở bệnh ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trời trở gió."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển đổi sang chiều hướng nào, thường là xấu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Định trở ra."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Từ mười tám tuổi trở xuống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hướng đến phạm vi nào từ một giới hạn cụ thể."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trở"
}

Download raw JSONL data for trở meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "trở"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trở",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trở"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trở",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.