"trống trải" meaning in Tiếng Việt

See trống trải in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨəwŋ˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧ [Hà-Nội], tʂə̰wŋ˩˧ tʂaːj˧˩˨ [Huế], tʂəwŋ˧˥ tʂaːj˨˩˦ [Saigon], tʂəwŋ˩˩ tʂaːj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂə̰wŋ˩˧ tʂa̰ːʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Không có gì che chở.
    Sense id: vi-trống_trải-vi-adj-oApcAFYK Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nói tình cảm bị tổn thương khi mới mất một người cột trụ trong gia đình.
    Sense id: vi-trống_trải-vi-adj-Tzc~vAZu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nhà ở nơi trống trải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có gì che chở."
      ],
      "id": "vi-trống_trải-vi-adj-oApcAFYK"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              38,
              48
            ]
          ],
          "text": "Từ ngày thầy cháu mất đi, nhà trở nên trống trải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói tình cảm bị tổn thương khi mới mất một người cột trụ trong gia đình."
      ],
      "id": "vi-trống_trải-vi-adj-Tzc~vAZu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəwŋ˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰wŋ˩˧ tʂaːj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəwŋ˧˥ tʂaːj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəwŋ˩˩ tʂaːj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰wŋ˩˧ tʂa̰ːʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trống trải"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nhà ở nơi trống trải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có gì che chở."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              38,
              48
            ]
          ],
          "text": "Từ ngày thầy cháu mất đi, nhà trở nên trống trải."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói tình cảm bị tổn thương khi mới mất một người cột trụ trong gia đình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəwŋ˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰wŋ˩˧ tʂaːj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəwŋ˧˥ tʂaːj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəwŋ˩˩ tʂaːj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂə̰wŋ˩˧ tʂa̰ːʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trống trải"
}

Download raw JSONL data for trống trải meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.