"trỏng" meaning in Tiếng Việt

See trỏng in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ʨa̰wŋ˧˩˧ [Hà-Nội], tʂawŋ˧˩˨ [Huế], tʂawŋ˨˩˦ [Saigon], tʂawŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂa̰ʔwŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ viết gọn của trong + chỉ từ ấy trong các phương ngữ Nam Bộ, với cái sau được biểu hiện dưới dạng thanh hỏi sau sự phân âm tiết đơn.
  1. Trong ấy.
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ viết gọn của trong + chỉ từ ấy trong các phương ngữ Nam Bộ, với cái sau được biểu hiện dưới dạng thanh hỏi sau sự phân âm tiết đơn.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Tiếng Việt ở miền Nam Việt Nam",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vô trỏng chơi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ở trỏng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              31
            ]
          ],
          "text": "Hang tối om à, đừng có vô trỏng!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trong ấy."
      ],
      "id": "vi-trỏng-vi-adv-RhwQ9Jrd",
      "raw_tags": [
        "Nam Bộ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trỏng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ viết gọn của trong + chỉ từ ấy trong các phương ngữ Nam Bộ, với cái sau được biểu hiện dưới dạng thanh hỏi sau sự phân âm tiết đơn.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Tiếng Việt ở miền Nam Việt Nam"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vô trỏng chơi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ở trỏng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              31
            ]
          ],
          "text": "Hang tối om à, đừng có vô trỏng!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trong ấy."
      ],
      "raw_tags": [
        "Nam Bộ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trỏng"
}

Download raw JSONL data for trỏng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.