"trẻ" meaning in Tiếng Việt

See trẻ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨɛ̰˧˩˧ [Hà-Nội], tʂɛ˧˩˨ [Huế], tʂɛ˨˩˦ [Saigon], tʂɛ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂɛ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.
  1. Ở vào thời kì còn ít tuổi đời, đang phát triển mạnh, đang sung sức.
    Sense id: vi-trẻ-vi-adj-5Uz7OXUB
  2. Còn mới, tồn tại, hoạt động chưa lâu như những cái, những người cùng loại.
    Sense id: vi-trẻ-vi-adj-UZqiSMx2
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ít tuổi, trẻ tuổi Translations (ở vào thời kì còn ít tuổi đời): 年轻 (Chữ Hán giản thể), 年輕 (Chữ Hán phồn thể), young (Tiếng Anh), immature (Tiếng Anh), junior (Tiếng Anh), juvenile (Tiếng Anh), underdeveloped (Tiếng Anh), undeveloped (Tiếng Anh), youthful (Tiếng Anh), jong (Tiếng Hà Lan), jeugdig (Tiếng Hà Lan), молодой (Tiếng Nga), юный (Tiếng Nga), 若い (Tiếng Nhật), わかい (Tiếng Nhật), jeune (Tiếng Pháp), jovene (Tiếng Pháp cổ), juene (Tiếng Pháp cổ), ung (Tiếng Thụy Điển), 어리다 (Tiếng Triều Tiên), 젊다 (Tiếng Triều Tiên), joven (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun

IPA: ʨɛ̰˧˩˧ [Hà-Nội], tʂɛ˧˩˨ [Huế], tʂɛ˨˩˦ [Saigon], tʂɛ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂɛ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.
  1. Đứa bé, đứa nhỏ (nói khái quát).
    Sense id: vi-trẻ-vi-noun-DkV12fr8
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: thanh niên Translations (đứa bé nói khái quát): youth (Tiếng Anh), young (Tiếng Anh), adolescents (Tiếng Anh), kids (Tiếng Anh), teenagers (Tiếng Anh), teens (Tiếng Anh), young people (Tiếng Anh), youngsters (Tiếng Anh), jeugd [masculine] (Tiếng Hà Lan), jongeren [masculine] (Tiếng Hà Lan), молодёжь [feminine] (Tiếng Nga), 若い人たち (Tiếng Nhật), jeunesse [feminine] (Tiếng Pháp), jeunes [masculine] (Tiếng Pháp), 青年 (Tiếng Quan Thoại), ungdom [common-gender] (Tiếng Thụy Điển), 젊은층 (Tiếng Triều Tiên), juventud [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "già"
    },
    {
      "word": "lớn tuổi"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thời trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thế hệ trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Một người trẻ lâu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Sức còn trẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở vào thời kì còn ít tuổi đời, đang phát triển mạnh, đang sung sức."
      ],
      "id": "vi-trẻ-vi-adj-5Uz7OXUB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Nền công nghiệp trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Những cây bút trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trẻ tuổi nghề."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn mới, tồn tại, hoạt động chưa lâu như những cái, những người cùng loại."
      ],
      "id": "vi-trẻ-vi-adj-UZqiSMx2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ít tuổi"
    },
    {
      "word": "trẻ tuổi"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "young"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "immature"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "junior"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "juvenile"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "underdeveloped"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "undeveloped"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "youthful"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jong"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jeugdig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "молодой"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "юный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "若い"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "わかい"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jeune"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp cổ",
      "lang_code": "fro",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jovene"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp cổ",
      "lang_code": "fro",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "juene"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "年轻"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "年輕"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "joven"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "ung"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "어리다"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "젊다"
    }
  ],
  "word": "trẻ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Có tiếng trẻ khóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Lũ trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Yêu trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nuôi dạy trẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đứa bé, đứa nhỏ (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-trẻ-vi-noun-DkV12fr8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thanh niên"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "youth"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "young"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "adolescents"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "kids"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "teenagers"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "teens"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "young people"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "youngsters"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jeugd"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jongeren"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "молодёжь"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "若い人たち"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "jeunesse"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jeunes"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "青年"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "juventud"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "ungdom"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "젊은층"
    }
  ],
  "word": "trẻ"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "già"
    },
    {
      "word": "lớn tuổi"
    }
  ],
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thời trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thế hệ trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Một người trẻ lâu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Sức còn trẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở vào thời kì còn ít tuổi đời, đang phát triển mạnh, đang sung sức."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Nền công nghiệp trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Những cây bút trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Trẻ tuổi nghề."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn mới, tồn tại, hoạt động chưa lâu như những cái, những người cùng loại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ít tuổi"
    },
    {
      "word": "trẻ tuổi"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "young"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "immature"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "junior"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "juvenile"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "underdeveloped"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "undeveloped"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "youthful"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jong"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jeugdig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "молодой"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "юный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "若い"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "わかい"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jeune"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp cổ",
      "lang_code": "fro",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "jovene"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp cổ",
      "lang_code": "fro",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "juene"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán giản thể",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "年轻"
    },
    {
      "lang": "Chữ Hán phồn thể",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "年輕"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "joven"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "ung"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "어리다"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "ở vào thời kì còn ít tuổi đời",
      "word": "젊다"
    }
  ],
  "word": "trẻ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Có tiếng trẻ khóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Lũ trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Yêu trẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nuôi dạy trẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đứa bé, đứa nhỏ (nói khái quát)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "thanh niên"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "youth"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "young"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "adolescents"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "kids"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "teenagers"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "teens"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "young people"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "youngsters"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jeugd"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jongeren"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "молодёжь"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "若い人たち"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "jeunesse"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "jeunes"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "青年"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "juventud"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "tags": [
        "common-gender"
      ],
      "word": "ungdom"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "đứa bé nói khái quát",
      "word": "젊은층"
    }
  ],
  "word": "trẻ"
}

Download raw JSONL data for trẻ meaning in Tiếng Việt (7.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trẻ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trẻ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.