"trẻ trâu" meaning in Tiếng Việt

See trẻ trâu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɛ̰˧˩˧ ʨəw˧˧ [Hà-Nội], tʂɛ˧˩˨ tʂəw˧˥ [Huế], tʂɛ˨˩˦ tʂəw˧˧ [Saigon], tʂɛ˧˩ tʂəw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂɛ̰ʔ˧˩ tʂəw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ trẻ + trâu.
  1. Đứa trẻ chăn trâu, bò nói chung. Tags: obsolete
    Sense id: vi-trẻ_trâu-vi-noun-VqZNYvWj Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt, Từ cũ
  2. Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi. Tags: neologism, slang
    Sense id: vi-trẻ_trâu-vi-noun-X6wgY3rx Categories (other): Từ lóng tiếng Việt, Từ mới xuất hiện tiếng Việt
  3. Thời còn trẻ, thời còn trẻ con. Tags: neologism, slang
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi.): sửu nhi
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ thằng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ đứa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Mọi người",
      "orig": "vi:Mọi người",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ trẻ + trâu.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ cũ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              46,
              54
            ]
          ],
          "ref": "1999, Hà Ân, Quận He khởi nghĩa, Nhà xuất bản Lao động, tr. 27:",
          "text": "Chúng tha thẩn quanh bãi chả chịu đi đâu, bọn trẻ trâu rỗi việc xoay ra đánh vật với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đứa trẻ chăn trâu, bò nói chung."
      ],
      "id": "vi-trẻ_trâu-vi-noun-VqZNYvWj",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lóng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mới xuất hiện tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi."
      ],
      "id": "vi-trẻ_trâu-vi-noun-X6wgY3rx",
      "raw_tags": [
        "hàm ý phê phán",
        "chê bai",
        "hoặc mỉa mai"
      ],
      "tags": [
        "neologism",
        "slang"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lóng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mới xuất hiện tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              38
            ]
          ],
          "text": "Dân mạng đào mộ lại ảnh thời \"trẻ trâu\" của người nổi tiếng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời còn trẻ, thời còn trẻ con."
      ],
      "id": "vi-trẻ_trâu-vi-noun-dlwbsuj~",
      "tags": [
        "neologism",
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̰˧˩˧ ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩˨ tʂəw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˨˩˦ tʂəw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩ tʂəw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ̰ʔ˧˩ tʂəw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi.",
      "word": "sửu nhi"
    }
  ],
  "word": "trẻ trâu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ thằng",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ đứa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "vi:Mọi người"
  ],
  "etymology_text": "Từ trẻ + trâu.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "Từ cũ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              46,
              54
            ]
          ],
          "ref": "1999, Hà Ân, Quận He khởi nghĩa, Nhà xuất bản Lao động, tr. 27:",
          "text": "Chúng tha thẩn quanh bãi chả chịu đi đâu, bọn trẻ trâu rỗi việc xoay ra đánh vật với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đứa trẻ chăn trâu, bò nói chung."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ lóng tiếng Việt",
        "Từ mới xuất hiện tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi."
      ],
      "raw_tags": [
        "hàm ý phê phán",
        "chê bai",
        "hoặc mỉa mai"
      ],
      "tags": [
        "neologism",
        "slang"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ lóng tiếng Việt",
        "Từ mới xuất hiện tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              38
            ]
          ],
          "text": "Dân mạng đào mộ lại ảnh thời \"trẻ trâu\" của người nổi tiếng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời còn trẻ, thời còn trẻ con."
      ],
      "tags": [
        "neologism",
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̰˧˩˧ ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩˨ tʂəw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˨˩˦ tʂəw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ˧˩ tʂəw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂɛ̰ʔ˧˩ tʂəw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi.",
      "word": "sửu nhi"
    }
  ],
  "word": "trẻ trâu"
}

Download raw JSONL data for trẻ trâu meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.