"trả miếng" meaning in Tiếng Việt

See trả miếng in All languages combined, or Wiktionary

unknown

IPA: ʨa̰ː˧˩˧ miəŋ˧˥ [Hà-Nội], tʂaː˧˩˨ miə̰ŋ˩˧ [Huế], tʂaː˨˩˦ miəŋ˧˥ [Saigon], tʂaː˧˩ miəŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʂa̰ːʔ˧˩ miə̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đáp lại một cách đích đáng những việc xúc phạm đến mình; đánh lại kẻ đã đánh mình.
    Sense id: vi-trả_miếng-vi-unknown-KwF5-ynW
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đáp lại một cách đích đáng những việc xúc phạm đến mình; đánh lại kẻ đã đánh mình."
      ],
      "id": "vi-trả_miếng-vi-unknown-KwF5-ynW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ː˧˩˧ miəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˩˨ miə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˨˩˦ miəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˩ miəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːʔ˧˩ miə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trả miếng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đáp lại một cách đích đáng những việc xúc phạm đến mình; đánh lại kẻ đã đánh mình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ː˧˩˧ miəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˩˨ miə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˨˩˦ miəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˩ miəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːʔ˧˩ miə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trả miếng"
}

Download raw JSONL data for trả miếng meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-27 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (5887622 and c6a903f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.