"trại" meaning in Tiếng Việt

See trại in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨa̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], tʂa̰ːj˨˨ [Huế], tʂaːj˨˩˨ [Saigon], tʂaːj˨˨ [Vinh], tʂa̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chệch âm đi một chút một cách có ý thức.
    Sense id: vi-trại-vi-adj-jDLrgo3W
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨa̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], tʂa̰ːj˨˨ [Huế], tʂaːj˨˩˨ [Saigon], tʂaːj˨˨ [Vinh], tʂa̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Lều dựng để ở tạm tại một nơi chỉ đến một thời gian rồi đi.
    Sense id: vi-trại-vi-noun-sA-gW7Hy
  2. Khu dân cư mới lập ra hoặc khu nhà xây cất riêng, có tính chất biệt lập, để khẩn hoang, chăn nuôi, v. v.
    Sense id: vi-trại-vi-noun-2MRagk~A
  3. Nơi tổ chức để nhiều người đến ở tập trung trong một thời gian theo một yêu cầu nhất định.
    Sense id: vi-trại-vi-noun-oLNu6L9p
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cắm trại bên bờ suối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bộ đội nhổ trại, tiếp tục hành quân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lều dựng để ở tạm tại một nơi chỉ đến một thời gian rồi đi."
      ],
      "id": "vi-trại-vi-noun-sA-gW7Hy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Dựng trại, lập ấp để khai hoang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xóm trại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trại chăn nuôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trại nhân bò giống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khu dân cư mới lập ra hoặc khu nhà xây cất riêng, có tính chất biệt lập, để khẩn hoang, chăn nuôi, v. v."
      ],
      "id": "vi-trại-vi-noun-2MRagk~A"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nghỉ ở trại an dưỡng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trại giam."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nơi tổ chức để nhiều người đến ở tập trung trong một thời gian theo một yêu cầu nhất định."
      ],
      "id": "vi-trại-vi-noun-oLNu6L9p"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trại"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nói trại tiếng Huế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "\"Bình\" được nói trại thành \"bường\" do kiêng huý."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chệch âm đi một chút một cách có ý thức."
      ],
      "id": "vi-trại-vi-adj-jDLrgo3W",
      "raw_tags": [
        "Nói"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trại"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cắm trại bên bờ suối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bộ đội nhổ trại, tiếp tục hành quân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lều dựng để ở tạm tại một nơi chỉ đến một thời gian rồi đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Dựng trại, lập ấp để khai hoang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xóm trại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trại chăn nuôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trại nhân bò giống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khu dân cư mới lập ra hoặc khu nhà xây cất riêng, có tính chất biệt lập, để khẩn hoang, chăn nuôi, v. v."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nghỉ ở trại an dưỡng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Trại giam."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nơi tổ chức để nhiều người đến ở tập trung trong một thời gian theo một yêu cầu nhất định."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trại"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nói trại tiếng Huế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "\"Bình\" được nói trại thành \"bường\" do kiêng huý."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chệch âm đi một chút một cách có ý thức."
      ],
      "raw_tags": [
        "Nói"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trại"
}

Download raw JSONL data for trại meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "trại"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trại",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trại"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trại",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.