"trơn" meaning in Tiếng Việt

See trơn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨəːn˧˧ [Hà-Nội], tʂəːŋ˧˥ [Huế], tʂəːŋ˧˧ [Saigon], tʂəːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂəːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có bề mặt rất nhẵn, làm cho vật khác khi chạm lên thì dễ bị trượt, bị tuột đi.
    Sense id: vi-trơn-vi-adj-khYXlptu
  2. . Lưu loát, trôi chảy, không vấp váp.
    Sense id: vi-trơn-vi-adj-sjkWVejI
  3. . Có bề mặt được giữ nguyên ở trạng thái đơn giản, không có trang trí.
    Sense id: vi-trơn-vi-adj-ecIYzGQ9
  4. . Chỉ làm nhiệm vụ bình thường, không có cấp bậc, chức vụ gì.
    Sense id: vi-trơn-vi-adj-cEz0APWE
  5. . Nhẵn, hết nhẵn.
    Sense id: vi-trơn-vi-adj-qH-GEViQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đường trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Sàn đánh xi rất trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có bề mặt rất nhẵn, làm cho vật khác khi chạm lên thì dễ bị trượt, bị tuột đi."
      ],
      "id": "vi-trơn-vi-adj-khYXlptu"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đọc không trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nói trơn như cháo chảy."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lưu loát, trôi chảy, không vấp váp."
      ],
      "id": "vi-trơn-vi-adj-sjkWVejI",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vải trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Có bề mặt được giữ nguyên ở trạng thái đơn giản, không có trang trí."
      ],
      "id": "vi-trơn-vi-adj-ecIYzGQ9",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Lính trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nhân viên trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Chỉ làm nhiệm vụ bình thường, không có cấp bậc, chức vụ gì."
      ],
      "id": "vi-trơn-vi-adj-cEz0APWE",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Củi cháy trơn cả."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hết trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Sạch trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Nhẵn, hết nhẵn."
      ],
      "id": "vi-trơn-vi-adj-qH-GEViQ",
      "raw_tags": [
        "Ph.; kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trơn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đường trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Sàn đánh xi rất trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có bề mặt rất nhẵn, làm cho vật khác khi chạm lên thì dễ bị trượt, bị tuột đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đọc không trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nói trơn như cháo chảy."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lưu loát, trôi chảy, không vấp váp."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vải trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Có bề mặt được giữ nguyên ở trạng thái đơn giản, không có trang trí."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Lính trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nhân viên trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Chỉ làm nhiệm vụ bình thường, không có cấp bậc, chức vụ gì."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Củi cháy trơn cả."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hết trơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Sạch trơn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Nhẵn, hết nhẵn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph.; kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂəːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trơn"
}

Download raw JSONL data for trơn meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "trơn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "trơn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.