"trá hàng" meaning in Tiếng Việt

See trá hàng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨaː˧˥ ha̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], tʂa̰ː˩˧ haːŋ˧˧ [Huế], tʂaː˧˥ haːŋ˨˩ [Saigon], tʂaː˩˩ haːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], tʂa̰ː˩˧ haːŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 詐 (“giả dối”) và 降 (“đầu hàng”).
  1. Giả vờ đầu hàng.
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Chiến tranh",
      "orig": "vi:Chiến tranh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 詐 (“giả dối”) và 降 (“đầu hàng”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trá hàng để vào làm nội ứng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              47,
              55
            ]
          ],
          "ref": "2016, chương 5, trong Nguyễn Đức Vịnh (dịch), Đừng nói chuyện với cô ấy, tập I, NXB Phụ Nữ, bản dịch 别和她说话 của Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):",
          "text": "Tào Tháo vốn đa nghi, vậy nhưng vẫn tin vào sự trá hàng cúa Hoàng Cái,[…]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giả vờ đầu hàng."
      ],
      "id": "vi-trá_hàng-vi-verb-SRvrJzC9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥ ha̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ː˩˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˥ haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˩˩ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ː˩˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trá hàng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "vi:Chiến tranh",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 詐 (“giả dối”) và 降 (“đầu hàng”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Trá hàng để vào làm nội ứng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              47,
              55
            ]
          ],
          "ref": "2016, chương 5, trong Nguyễn Đức Vịnh (dịch), Đừng nói chuyện với cô ấy, tập I, NXB Phụ Nữ, bản dịch 别和她说话 của Yù Jǐn (Ngộ Cẩn):",
          "text": "Tào Tháo vốn đa nghi, vậy nhưng vẫn tin vào sự trá hàng cúa Hoàng Cái,[…]"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giả vờ đầu hàng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaː˧˥ ha̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ː˩˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˥ haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˩˩ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂa̰ː˩˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "trá hàng"
}

Download raw JSONL data for trá hàng meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.